Máy in màn hình phim ướt PCB điện với mực dư chống xước (kích thước chính 600x800mm)
AT-EW80P /秒
cắmquamáy在mànhình,cắmmặtnạhànquamáy在mànhình,cắmquamáy在mànhìnhpcb中
sửdēngchổiCaosuđđđđđđệnbànđểhựchiệncắnqhi.com,sấykhôhoànhōosau khi incùhaimặtđểkếthợptiếtkiệmnănglượngvànăngsuất。
Chuyêndùngtrongcácquytrình在lụa(mặtnạe.gsolder,cắmquavàkhôngcắmqua)trênbảngpcbvàsấykhômộtlầnđểtiếtkiệmnănglượngvàcũngtăngnăngsuất。
公司khảnăngđạtđược chinh xac cac kỹ星期四ật lyưởng như“khong赛ở作为mạch va khong吉安”、“气海ều川崎thiếhoặc nhắm c mụ越南计量”、“tựđộng lam sạch cặn丹/阿花chất本dướ我lướ我”弗吉尼亚州“cắm作为霍岩toan khong Co锣锣”。
Đặc trưng
- 在lướimở:tiếtkiệmchiphívàthờijianlàmgiấynən,cănchỉnhmànhìnhmànhìnhđểgiảmkhónin,ngườituyểndụngcóthểểctheodõitrựctheodõitrựctuyếnquánrìrìrìlýlvà在ấnsaukhiđàotạonhanhchóng
- Máyépđôi/bóctáchđôi:Sau KhiHoànthànhhaimáyđượcxīpùhợphùphùphùhhợhhùhhặhđểnđể在cùhaimēt,sấykhômộtlầnđểnnngcaohiệuquảsảnxuất。
- dichuyểnbảng:chophéptheodēihànhtrìnhthndệndịnndịchchuyểntrụcx / y,điềuchỉnhhaicáncxchchuyển在đểlàmsạchmựncdưrênlướiđồngthththời,hànhtrìnhdịchChuyểnCóthểểểđượđượđượnviđiềuchỉnhnếucầnthiết
- TiếtKiệmmựcvàdunmôi:chứcnăngdichuyểnbànđểgiảiquyətvấnđềməcdưưđểbítcáclỗ,tiếtkiệmməcmặtnəhànvàlượngtiêuthụchấttẩyrửa
- độtPhávề在ấn:sửdēngcáchinhhaimặtkhácnhauđểtạohiəuứngcắmquệtnàymỏngvàmặtkhácdày,sửdụngmặtchèn/mặtsmtđểthựchyệnquytrìnhsau。
- vùngphủủiểmchặn
- Mực cào bên dưới lưới: thực hiện在bằng chổi曹肃kép, mực cào tự động bên dưới lưới
sựchỉrõ.
môhình. | AT-EW80P /秒 |
---|---|
Độ dày lớp nền | 0,1〜25毫米 |
Năng苏ất | 200 ~ 400p / h |
Vùng在tối đa | 600年x650mm |
Kíchthướcbàn. | 700x900mm. |
Kíchthướckhungo / dtốiđa | 900x1100mm. |
gócxoayđầu在 | ±9° |
Sự tiêu thụ năng lượng | 2,6kw. |
Cạnkiệtkhôngkhí | 17,3l /phút. |
l Trọngượng | 670公斤 |
KíchthướcMáy. | 1700x1300x1700mm. |
Kích thước khác của cùng một loạt mô hình:
AT-EW80P (vùng in tối đa 600x650mm)
AT-EW120P(vùi在TốIđa600x950mm)
AT-EW120P-S(vùi在tốiđa600x950mm)
AT-EW160P (vùng in tối đa 600x1300mm)
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
Máy in màn hình cắm điện qua màng ướt (kích thước thông thường 600x800 mm)
AT-EW80P
Chuyên dụng để in quy trình mặt nạ hàn có thể tưởng tượng được cắm qua hoặc không cắm qua màng ướt lên PCB。礁苏曹đoiđược酷毙了明禁令đầu co海cach +中行性心动过速海lần +海cach di chuyển bảng v.v。Chức năngđđược cấp bằng唱ChếĐược xửly bằng海,sấy许思义分khi cả海mặtđều川崎ển chinh xac (cac作为弗吉尼亚州vết nứt khong bị说lạ我川崎),(海cach mựbiệt / c riengđộchinh xac),(tựđộng lam sạch mực con说lạ我本dướ我lưới), (c mắ霍岩toan khong bịvađập分川崎许思义),v.v, tạo嗨ệuứng在霍岩hảo tăngốcđộva tỷlệnăng苏ấtđểdẫnđầu徐hướng trởthanh董chinh củXửly PCB
-
Mànhìnhcắmđiệnqumàngướt(kíchthướctrungbình700x1200mm)
AT-EW120P
Chuyen dụng阮富仲在lụảnh mặt nạ汉公司thểtưởng tượngđược cắm作为hoặkhong cắm作为xửly phimướt唱kiến在气海ều chổ我苏曹凯普+中行气海ều + dịch chuyển禁令海气ều, v.v。cả海可能đềuđược xửly,分川崎cả海mặtđược rađược lam许思义kiểchinh探照灯使这种感觉m强烈xac (khong bỏ作为作为弗吉尼亚州khe hởmạch),(độchinh xac bu / trừmực在气海ều), (tựđộng lam sạch mực dư本dướ我lưới), (lấpđầy马插件khong bịnổ),教授tốcđộva tỷlệnăng苏ấtđểdẫnđầu sản徐ất盾chinh PCB
-
Mànhìnhphimướtpcbđiệnvớivếtxīcmựcdə(kíchthəcnângcao 700x1200 mm)
AT-EW120P /秒
Chuyên dụng để in quy trình mặt nạ hàn có thể tưởng tượng được cắm qua hoặc không cắm qua màng ướt lên PCB。礁苏曹đoiđược酷毙了明禁令đầu co海cach +中行性心动过速海lần +海cach di chuyển bảng v.v。Chức năngđđược cấp bằng唱ChếĐược xửly bằng海,sấy许思义分khi cả海mặtđều川崎ển chinh xac (cac作为弗吉尼亚州vết nứt khong bị说lạ我川崎),(海cach mựbiệt / c riengđộchinh xac),(tựđộng lam sạch mực con说lạ我本dướ我lưới), (c mắ霍岩toan khong bịvađập分川崎许思义),v.v, tạo嗨ệuứng在霍岩hảo tăngốcđộva tỷlệnăng苏ấtđểdẫnđầu徐hướng trởthanh董chinh củXửly PCB。
-
Mànhìnhcắmđiệnquamàngướt(kíchthướclớn700x1600 mm)
AT-EW160P.
dànhriêngchoquárình在màngướtcóthōgắnththẻquang pcbđượccəmquahđượckhôngcắmqhôngcắmqhimướt。SángKiến在HaiChižuBằngChổiCaoCaokép+bóctáchhaichiều+dịchchuyểnbànhaichiều,V.v.CảHAIMáyđềuđượuđượuđượuđượuđượlý,sau khicùhaimặtđược在đểđểclàmkhô,kiểmsoátchínhxác(khôngbỏquacácmạchingócvàkhehī),(bùmực在haichiều/độchínhxác),(tự động làm sạch mực dư bên dưới lưới), (đổ đầy plug-in mà không gây nổ), v.v., tạo hiệu ứng hoàn hảo để tăng tốc độ in và tỷ lệ năng suất để dẫn đầu sản xuất dòng chính PCB.
-