mànhìnhkínhmáy

mànhìnhkínhmáy

Máy在LụaTrênKínhđượngđểngdụngđể中的MựCGốMLênkínhpẳng。

KínhKiếntrúc在Mànhìnhthườngđượngđượngđượnnglàmvậtliệudánkínhtrongsuốttrongcửasổvàcácbứctườngbênngoài。
KínhKiếntrúc在Mànhìnhthườngđượngđượngđượnnglàmvậtliệudánkínhtrongsuốttrongcửasổvàcácbứctườngbênngoài。

Máy在LụaTrênKínhcủaatmachuyêndụngđểxīlý在Nhiềumàumohahahnvănnnhnhnhnhnhnhnhnhnhnnknnnnnnnngnănknnnnnnnnnnknnnnnnknnnkhínnnnhnnnnnnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnngchức。


Máy在LụACủAChúngTôiNổiBậtVớiCấutrúcmạnhmẽ,bền,chốngxīc,chốngtrượt,tảinặng,xửlýý在bảngkínhphēnghīnhdạngthườngxuyênvàkhôngđều。


BằngCáchsửdụngsảnthẩmin khung sau,thanhcái,làmmờ,đồhọmùthunật,vănbảnphongcēnh,cácđườngsọckhácnhauvàcáchlynhiệtchenắnglênkínhđểnângcaotínhththựctế,sangtrọngvàhiệuquảcáchlynhiệt。

Cóthểtìmthấythêmcácsənphīmvàứngdụngdướiđây:

1.Máy在LụATrênKínhtđượ中的LênKínhPhìngCónhìnkngbấtthườnkkínhchìngóntrướcvàsau,cửasổbêntamgiácvàmáinhà。

2.Máy在LụAtrênkínhkiếntrúcđượcsửdụngđểnkínhpẳngthườngxuyênvàkhôngđềuthất,cửasùngoạithất,trangtrímỹthuậtcửaravàovàcửashi。

3.Máy在LụATrênkínhGiaụđể中在Lênkínhpẳngcónhìnghôngđềuchocửatủlạnh,cửalònướng,cửalòvisóng,tấmđiềuhòakhôngkhíđứngcũngnhưmətbếpbằngthủytinhgəms。

4.Máy在Thyhy Tinh GiaDụngđượcsửdụngđể在Lênthủytinhphēngcónngcónngcótthththththhoặcbấtththườpđnbấnthôpđđnvàntthtththththườộnngththththtthththingthôptrangththtththththtthththingthườstrangtrí。

5.Máy在LụAKínhQuangđđnđượđượửửửđểđểụđểđểụụđểụẳkchchchướướướớấấấấănănglượngmặttrời。

  • Mánhìnhkínhkínhkínhquangđiện - kínhquangđiệnđượccấutạotừítsətvàđượcsửdụngđểbaapccáctấmxīpsilicon
    Mànhìnhkínhquangđiện
    Mànhìnhkínhkínhbảngđiềukhiểnnănglượngmặttrời,mànhìnhkínhpv

    kínhquangđiệnđượccấutạotừhủytinhítsắtđểcảithiệnđộxuyênsángnóichungkhoảng91%。在lụamatrậntrắnnkínhpvđểtăngphảnxīnănglượngđểtạorasựchuyểnđổihiəuquảcaocủabəcxīmặttrờithànhđiệnnăng。KínhPVCóđộBềnnCaochốnglạiáplựcgió,độngđất,tuyīt,mưađávàcáctácđộngkhác。nóđượclắpđặtbêntrongmáinhàttiềncủacáctòanhàđểsảnxcòđnnnngobànbộtòanhà.đniệnpvđượngànglranc coilànănglượnccohđượnguồncủanócónguồncủanócóthểtáitạovàkhônggâyônhiễm。KínhQuangđiệnBaaGồmkínhítstst,pinmặttrời,phim,Kínhsauvàdâykimloạiđặcbiệt。nóniêmphong pinmặttrờiquaməttəmphimgiữaməttəmkínhítsắtvàməttấmkínhpíasau。đđlàloạikínhcôngnghệcaosángtạonhấtdànhchosảnphẩmxâydēng.ứngdụng:在matrậnmàutrắnglênkínhpvđểtănghiệuứngphảnxạnănglượng。


  • MáyHìnhKínhě - kínhchắngiópióhphchícôtô:在khungđenkínhchắngióntôsau:在khungđen,đườngtảnnhiệtvàththththcáikínhcửasổổt tgửổ::在khungđenvàlogokínhchắngiótoàncảnětô:在khungđen
    Mànhìnhkínhôtô
    Mànhìnhkínhkínhhắngóngón,mànhìnhkínhkínhkínhkínhkínhkínhhwindnhnnh,mánhīnhkínhtoàncảnhskylight

    Kínhôtôcóinhōdướiđây,cácmônhápdụngcónháửlývùng在trongphīmvi 600x700〜1300x2200 mm。


  • MánhìnhKínhKiếntrúc - 1.KínhRèmPhânVùng:在NHIệt,LớPCáchLyuvHoïclớptựlàmsạch,logo,V.v.2.Kínhnhà,kínhpòngtắm:inSīnnền,胜利Tríhđồa,đườngsọc,vănbảnvàlogo,V.v。3.Kínhnghệthuật,kínhtrangtrínộithōt:在Trangtríđồhọa,đườngkẻsọc,nghīthuậtviếtthưtthưtthưtthưtthưtthưtthưtthưtthưtthưtthưtthưtthưtth,tthưtth。
    Mánhìnhkínhkiếntrúc
    Mánhìnhkínhpânvùng,mánhìnhkínhkínhkínhkínhtrangtí,mánhìnhkínhkínhkínhkínhkínhtrínộithōt

    KínhKiếntrúcCóthểểcPhânLoạinhưdướiđây,cácmôhìnhápdụngcóthểxửlývùng在trongphīmvi700x1000〜1300x2200 mm。


  • Mànhìnhgiadēng - thủytinhbùđồnn:在Tranhsơnmài,胜利Tríđồhọa,logo,V.v.Lênthủytinhchụpđèn:在TranhSơnđất,trangtríđồhọa,logo,V.v.Lênthủytinh trangtríthủytinh:在Trangtríđồhọa,PhunCátBắtChìchặcdậpnổi,rangtrímỹthuật,V.v.。Lênkính.
    Mànhìnhgiadēng
    Mánhìnhkínhgiadụng,mànhìnhkínhgiảphuncát,mánhìnhkínhchụpđèn

    在Lụahìnhảnhnhnhnhnhthệthuậtđồhọa,nghệthuậtviếtththưtth,tthưtth,tthụtthụnnginnngLênKínhPhẳngđốixứnghoặckhôngđốixứngvớikíchththướctrongkhoảng400x600〜700x2000 mm。ThiếtKếếtRIêngđể在Kíchthướccụhểểểđượđượđượểnnnc。


  • Mánhìnhkínhgiadụng -  inCáckýhiệu,kýhiệuchứcnăng,nhÃnhiệu,logo,V.V。lênkínhđốivớihàngtrắng,chẳnghạnnhưkínhgốmdēngchobếpnấu,kínhcườnglựccholònướnghoïclòvánghoặccửavàváchngăncủatủlạnh。
    Mànhìnhkínhgiadụng
    Hàngtrắngmáy在Mànhìnhkính,Mànhìnhmặtkínhbếptừ,mánhēnhkínhkínhthiếtbịgiadụng

    ứứụụụảảụụụđộụụụụăặ,ăăđồđồđồọặảản,sơnhảnvàlogolênknghẳngđốixứnghoəngcho ththếịịụththếịị,kíchthước在phổbiếncủabảngKínhCóthểểđượđượbaopủtrongphīmvi400x600〜700x1200 mm。ThiếtKếRIêngđể在Kíchthướchoặchìnhdạngcụnthểểđượpnhận。



Bántốtnhất.

mànhìnhkính|sảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。Corp.,Từnăm1979,làcôngtyhàngđầutoàncầuvềmáy在lụatrênkính|Thiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrong 7ứngdụngchính:在Côngnghiệp,在đồhọa,在Quang-ang,在Quang-điệntử,y sinhvà,在Nănglượngxanh。

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊接面罩

湿膜插入式焊接面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tōcđộ在mànhìnhđạtcaonhất4000 chukỳmỗigiờtrongngành,dưới...

đọcthêm.