MànhìnhtúitáiChìmáy

MànhìnhtúitáiChìmáy

Mànhìnhtúicótúicótáitstánhtúi,mánhīnhtúibảnovệmôitrường

在trựctiếplogohoïctàiliệuquảngcáolêntúitáichế。
在trựctiếplogohoïctàiliệuquảngcáolêntúitáichế。

BảngChìmục在LụA,Thíchhợpchosnnnxxuấtsốlượngnhỏỏadạng,海b,ỉỉỉđểtạạđđukiệntraiđổinhanhchngvàgiấinnng,đápứnghiệuquảvớiýtưởngsángtạocủakháchhhàng。

Cácmôhìnhápdụng

在45pad(2i) - Mànhìnhpẳngbảngchỉmụcđiện

Kếtquả1 - 1của1
  • 在Mànhìnhpẳnng中,在Mànhìnhbẳnghẳnngchẳnngchỉnngchẳnngchìmụnnng,lìngkhínénthấp,mànnhìnhdọclênxnnng,địnhvịchínhxác,bảngđiềukhiểnmànhìnhcảmứngkəthuậtsố。
    BảNGChỉsốốđnMáy在Mànhìnhpẳng
    AT-45PAD(2I)

    Máy在BảngChìmụcđđchhợpthhợpthướcnhōnhưlinhkiệnđiệntử,ốốkínpđniệnthoğithôngminh,hộpđựngmỹphẩm,côngtắccao su silicon,V.v。đượctrangbùđiềukhiểnkỹthuậtsốhmi,chứcnănhmh,dễvậnhành,bànhútchânkhôngđượctrangbùthiếtbịđiềuchỉnthmôđểnhanhchóngđiềuchỉnhxác,độngcù伺服dẫnđộnghhànhtrình,đượckếthợpvớicấutrúclinhhoïtđểtạođiềukiệnthuậnlợiềviệcđiềuchỉnhgóc/độsâu/məc/áplực在củachổicao su,thỏamãnvớicácđiềukiện,điềukiện在Khácnhaubànquay haichīsốốốđểđểnīngsuất,thêmthanh,tấmép一个toàn,e-stop,chứcnănghiểnnlỗi,bảovệtoàndiện。



Kếtquả1 - 1của1

Bántốtnhất.

Mànhìnhtúitáichếsảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。Corp.,Từnăm1979,làcôngtydẫnđầutàncầuvềmáy在mànhìnhtúitáichế|Thiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrongrēng

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊接面罩

湿膜插入式焊接面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tōcđộ在mànhìnhđạtcaonhất4000 chukỳmỗigiờtrongngành,dưới...

đọcthêm.