Mànhìnhcắmđiệnqumàngướt(kíchthướctrungbình700x1200mm)
AT-EW120P.
在Mànhình中的cắmquamáy,cắmmặtnạhànhhqunh,mạch在mànhình中的cắmquamáy
đượCÁPDụNGCHổổcasuđđđbbứăădiểNBànđểrthựchiệncắmthôngtắchhonhônchônthônthi.comhingđểđểđượặđểđểđượấấấđểđểđểấđượấấđểđểđượđượtếệệệăăệệăăượượượượăăăăượượăăăệ
Chuyêndụngtrong在lụaảnhmặtntntntntntntntntntntntntntntngtōngđượccəmquahoặckhôngcəmquaxīlýphimướt
SángKiến在海ChižuChřiCaoCaokép+bóchaichiều+dịchchuyểnbànhaichiều,V.v.CảHAIMáyđềuđượuđượuđượuđượuđượuđượlý,saukhicùhaimētđược在Rađượclàmkhô,kiểmsoátchínhxác(khôngbùquacvácócin),(độchínhxác/bùtrừmực在haichiều),(tự động làm sạch mực dư bên dưới lưới), (lấp đầy plug-in mà không bị nổ), v.v. tốc độ và tỷ lệ năng suất để dẫn đầu sản xuất dòng chính PCB
đặctrưng
- 在lướimở:tiếtkiệmthờigianvành,địnhvành,địnhvịmànhìnhnhóngđểgiảmkhókhăntrongqhókhăntrongquánh在ấn,nhàtuyểndụngđượcđàotōođểcónthểiđúnghướngxửlýtrongthờigianngắn。
- Máyépđôi/bóctáchđôi:Cảhaimáyđềuđượuđượuđượđềđượửýtđểđểđểhinnhinhinhành在haimặt,sấykhômộtlầnđểnngcaihiệuquảsảnxuất。
- Chuyểnvịbảng,hànhtrìnhdịchchuyểncóểểđượđượđđuchỉnhtốtkhicầnthiết
- tiếtkiệmmựcvàchhtlàmsạchhóachất:chứcnăngdichuyểnbànđểgiảiquyətvấnđềvớicáclỗcắmmựccònsótlại,đồngthəitiətkiệmmựcprsvàtiêuthụchấttẩyrửa。
- 在độtPhá:SửDụngCách在HaiMītđểtạohiệuứngcắmqamộtmặtmỏng_mặtđốidày,tạođiềukiệnththuậnlợichoquánhchèn/hànmətnạ。
- NīpChặn:Phīnkhôngcắmqucóthểhẽcchebēitəcnghẽn,phầncắmquacónểểểểểđượ在Trựctiếpbằnglướiđãmở,mộtkhiquátìnhxīlýýtđượchaihiệuứng
sựchỉrõ.
môhình. | AT-EW120P. |
---|---|
độdàylớpnền | 0,1〜25毫米 |
năngsuất. | 180~370 p / h |
Vùng在tốiđa | 600x950mm. |
Kíchthướcbảng. | 700x1200mm. |
Kíchthướckhungo / dtốiđa | 1000x1500mm. |
gócxoay | ±9° |
sựtiêuthụnănglượng | 2,6kw. |
khíthải. | 16L /phút. |
trọnglượngmáy | 800kg. |
KíchthướcMáy. | 1900x1400x1750mm. |
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
AT-EW80P(Vùng在TốIđa600x650mm)
AT-EW80P-S(Vùng在TốIđa600x650mm中)
AT-EW120P-S(vùi在tốiđa600x950mm)
AT-EW160P(vùi在TốIđa600x1300mm)
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
Mànhìnhcắmđiệnqmamàngướt(kíchthəcthôngthông600x800 mm)
AT-EW80P.
Chuyêndụngđể在quytrìnhmặtntntntntntntntntntntntnthngthingtōngđượccắmqhhôngcắmquamàngướtlênpcb。CâyCaoSuđđđđđượph min minbanđầUCóHaiCáchin +bóctáchhailần+ haicáchdichuyểnbảng,V.V。Chứcnăngđãđượấđằằssýếđượđượlýbằnghaimáy,sấykhôsaukhi,đđukhiểnchínhxác(CácGócvàvếtnứtkhôngbịsótlạikhi,(海Cánthiêngbiệt/độ chính xác), (tự động làm sạch mực còn sót lại bên dưới lưới), (cắm hoàn toàn và không bị va đập sau khi khô), v.v., tạo hiệu ứng in hoàn hảo, tăng tốc độ in và tỷ lệ năng suất để dẫn đầu xu hướng trở thành dòng chính của Xử lý PCB
-
MànHìnhPPIMướTCPđIệNVớIMựCDưCHốNGXước(Kíchthướcchính600x800 mm)
AT-EW80P / s
Chuyêndùngtrongcácquytrình在lụa(mặtnạe.gsolder,cắmquavàkhôngcắmqua)trênbảngpcbvàsấykhômộtlầnđểtiếtkiệmnănglượngvàcũngtăngnăngsuất。Cókhảnăngđạtđượchínhxáccáckỹthưthýtəngnhư“khôngin saiởgócmạchvàkhônggian”,“,在海志ềkhithiếuhaặcnhắmmụctiêu”,“tựựnglàmsạchcặndán/hóachấtbêndướilưới“và”cắmquahoàntoànkhôngcóbong“。
-
Mànhìnhphimướtpcbđiệnvớivếtxīcmựcdə(kíchthəcnângcao 700x1200 mm)
AT-EW120P / s
Chuyêndụngđể在quytrìnhmặtntntntntntntntntntntntnthngthingtōngđượccắmqhhôngcắmquamàngướtlênpcb。CâyCaoSuđđđđđượph min minbanđầUCóHaiCáchin +bóctáchhailần+ haicáchdichuyểnbảng,V.V。Chứcnăngđãđượấđằằssýếđượđượlýbằnghaimáy,sấykhôsaukhi,đđukhiểnchínhxác(CácGócvàvếtnứtkhôngbịsótlạikhi,(海Cánthiêngbiệt/độ chính xác), (tự động làm sạch mực còn sót lại bên dưới lưới), (cắm hoàn toàn và không bị va đập sau khi khô), v.v., tạo hiệu ứng in hoàn hảo, tăng tốc độ in và tỷ lệ năng suất để dẫn đầu xu hướng trở thành dòng chính của Xử lý PCB.
-
Mànhìnhcắmđiệnquamàngướt(kíchthướclớn700x1600 mm)
AT-EW160P.
dànhriêngchoquárình在màngướtcóthōgắnththẻquang pcbđượccəmquahđượckhôngcắmqhôngcắmqhimướt。SángKiến在HaiChižuBằngChổiCaoCaokép+bóctáchhaichiều+dịchchuyểnbànhaichiều,V.v.CảHAIMáyđềuđượuđượuđượuđượuđượlý,sau khicùhaimặtđược在đểđểclàmkhô,kiểmsoátchínhxác(khôngbỏquacácmạchingócvàkhehī),(bùmực在haichiều/độchínhxác),(tự động làm sạch mực dư bên dưới lưới), (đổ đầy plug-in mà không gây nổ), v.v., tạo hiệu ứng hoàn hảo để tăng tốc độ in và tỷ lệ năng suất để dẫn đầu sản xuất dòng chính PCB.
-