năm. |
giảithưởng. |
ngườitổchức. |
1996年 |
Giảibạcxuấtsəcquốcgia |
HộiđồngPhátTriểnngoạithươngđài贷款 |
1996年 |
giảithəngnghiêncứusángtạoquốcgia |
Cùquanquảnlýdoanhnghiệpvừavànhə,bộkinhtìtrung hoadânquốc |
2000年 |
giảingườikhổnglənhəquốcgia(lầnthì3) |
Cùquanquảnlýdoanhnghiệpvừavànhə,bộkinhtìtrung hoadânquốc |
2003年 |
giảithưởngdoanhnghiệps&mtoànquốc2003(lầnthứ2) |
Cùquanquảnlýdoanhnghiệpvừavànhə,bộkinhtìtrung hoadânquốc |
2003年 |
môhìnhkhởinghiệpthanhniên(phiênthứ26) |
Trụsởhiệphộipháttriểnsựnghiệpthanhniêntrungquốc |
2003年 |
PhátminhQuốcgianãovàng/xuấtsắc2003 |
VănPhòngsởhữutrítuệ,bộkinhtìtrung hoadânquốc |
2004年 |
LậPKếHOạCHHỗTRợNÂNGCấPCOGIệPTRUYềNTHốNG(mànhìnhkínhhoànthoàntựựng) |
CôncPhátTriểnCôngnghiệp,Bộkinhtìtrung hoadânquốc |
2007年 |
sảnpẩmmớihàngđầunghiêncứuvàphát三ểkếh(dâychuyền在mànhìnhpvhoàntựựng) |
CôncPhátTriểnCôngnghiệp,Bộkinhtìtrung hoadânquốc |
1993-2019 |
Tiếptụcnhậnđượcgiảithưởngxuấtsəcđđi贷款 |
HộiđồngPhátTriểnngoạithươngđài贷款 |
1979 - 2018年 |
Hơn100hạngmụcsángchìtrongnước/nướcngoàivàbằngsángchếmới |
VănPhòngsởhữutrítuệ,bộkinhtìtrung hoadânquốc |
1998年 |
ISO9001 / ISO14001 |
tu |
2003年 |
đầYđủCácLoạiBốn-đăngđượCPHêDUYệTBởICHứNGNHậNCE |
|
2012年 |
giảithưởngthànhtựuxuấtsắccủađđài贷款 |
|
2013年 |
giảithəngchấtlượngquốcgia(lầnthứ23) |
|
2011年 |
Cácdoanhnghiệpcóảnhhưởngnhất,mườidoanhnhânxuấtsəc,cácthươnghiəunổitiếngtrongngành |
hiệphội在mànhìnhtrungquốc |
1996年 |
「在-LCD40(CCD)」GIảiBạCHìnhảnhsnnphẩmquốcgia |
|
2013年 |
Dòngspslinesl71,giảibạcxuấtsəccủađài贷款 |
|
2013年 |
giảithưởng在vàngđđiiưởưởưở“"ưởệệệt - giảithưởngđónggópchongànhin”,(phiênthứ10) |
CôncPhátTriểnCôngnghiệp,Bộkinhtìtrung hoadânquốc |