CăngVảimàn.
MáyCănglướimànhình,máycēngvảimànhình,máycēnglướimànhình
đốivớiviệckéocăngvảilụađểlụa,cấutrúcmạnhmẽẽápứngyêucầuvềđộcănngcao/kéocănggócnghiêng。
đặctrưng
- Cūutrúckéidàithiếtkếkhung4cạnh,cóthểtựdolắpráplạivớicáckíchthướckhungkhácnhau。
- mỗibênvớicơutiến/lùicơkhíđiềukhiểnbằngtay quay。
- mỗibêncónhiềukẹpvảichắcchắn,mỗikẹprộng12cm,cóthểrượttựdo dichuyểndọctheođườngray;CácđầuKẹpởởởạnhau,khôngđểhiếukẹpởgiữa,cáchàmkẹpcónmcao suhìnhrăng,giữvřichắchạnnmàkhônggâyhại,kẹp/mùthaotácbằngtay,giữvřichìcchìnn,chịuđượclựccăng。 - Cấutrúckhungstrencentthingtkýlên/xuốngbăngkhhungcóngểđđuchỉnhtươngứngvớikíchthướckhungđượclắpráplạicủacấutrúckéacấng,trongphīmvivìtrícủanó,cóthểrảirộnghoàntoànTrênCácKíchthướckhungKhác·奈赫đểkéocăngmộtlần,tậndụnghếtvải。Sau Khi KhungđượCđặt,KíchHoạtKhôngkhínnngkhungđượđượđượđểạ
- 当KẹpCáchsàn73cm,phùhợpcôngtháiháihọc。MáyCóbánhxe dichuyểnthuậntiện。CơCấUHạTầNGXuấtKhẩu,GiảmKíchthước/vậnchuyểnhànghóa,dễdàngthiếtlậpcácvịtrílỗvítsau,đượccungcəpđầyđủvớiốngmềmvàcôngcụ,đểvậnhànhngaylậptức。
môhìnhápdēng:TY-MS45(.MAXDUỗIKHUVựC1200x1500mm)
TY-MS56(TốIđaKéodàidàidàichtích1500x1800mm。)thôngsốkỹthuậtmôhình. TY-MS45 TY-MS56. tốiđakhuvựckéodài 120x150cm. 150x180cm. Kíchthước 130x103x118cm. 160x155x140cm. Cânnặng. 180千克 240千克