dâychuyền在mànhìnhhoàntựựnngsps
在Mànhìhhxhuyềnhhaàntựựng,dânthuyōn在mànhìnhhoànthiệnbằngtia uvhoànntựựng
在Lęahoànttàntựựng,tíchhợpnạp> in>sấy>xīpchđể,Ápdụngđể,在Hìnhảnhđồhđồhọhđồhọhđồhọhọhgnng,nhựa,v.v.tấmdẻo(khôngquácứnghoặcmềm),Hoïccáchiệuứngđặcbiệt(sơnbóng,phìùiêu,hạt,bóng...),hoïcbộtnhãochứcnăng(dẫnđiện,baophủ......)。
cấuhìnhdòngcơnnnngcơbản:(bùnạp+máy)+máysấy+bộxpchồng
Cóthểểccấuhìnhvớicácthiətbịliênqhháctheoquytrình
dēngđơnthôngthōng:
Bộnạpsps.
môhình. | SPS FVR EP71. | SPS FVF FP71 | SPS FVR EP57 | SPS FVF FP57 |
kiểu. | đđ索 | đđrtrước. | đđ索 | đđrtrước. |
Vậtliệuápdụng |
vậtliệucēng. | vậtliệumỏng. | vậtliệucēng. | vậtliệumỏng. |
tốiđa. KíchCỡrang. |
750x1060mm. (29“x41”) |
750x1060mm. (29“x41”) |
550x750mm. (22“X30”) |
550x750mm. (22“X30”) |
tốithiểu。 KíchCỡrang. |
300x420mm. (11“x16”) |
300x420mm. (11“x16”) |
280x300mm. (11“X11”) |
280x300mm. (11“X11”) |
tốiđa. TốCđộ楚ỳ |
4000p / h. | 2500p / h. | 4500p / h. | 2800p / h. |
Mànhìnhxi lanh stoptốcđộcaohoàntoàntựựngsps
môhình. | SPS VTS SL71 | SPS VTS XP71 | SPS VTS XP57 / P |
mànnÂng4trụ SangTrọngđẳngcấp |
Mànhìnhnghiêngnâng hạngphìthôngcổổiển |
Mànhìnhnghiêngnâng hạngsangtrọngprimeline |
dòngđôiđặcbiệt:(tươngthíchdòngđơn):
Bộnạpdòngđôisps
môhình. | SPS FVR EP71 / T | SPS FVF FP71 / T | SPS FVR EP57 / T | SPS FVF FP57 / T |
kiểu. | đđ索 | đđrtrước. | đđ索 | đđrtrước. |
Vậtliệuápdụng |
vậtliệucēng. | vậtliệumỏng. | vậtliệucēng. | vậtliệumỏng. |
tốiđa. Kíchthướctấm. (dòngđôi) |
520x500(x2)mm [20,5“x20”(x2)] |
520x500(x2)mm [20,5“x20”(x2)] |
550x267(x2)mm [22“x10,5”(x2)] |
550x267(x2)mm [22“x10,5”(x2)] |
tốiđa. Kíchthướctờ. (dòngđơn) |
750x1060m. (29“x41”) |
750x1060m. (29“x41”) |
550x750mm. (22“X30”) |
550x750mm. (22“X30”) |
tốithiểu。 KíchCỡrang. |
300x400mm. (11“X15”) |
300x400mm. (11“X15”) |
297x175mm. (11“x6”) |
297x175mm. (11“x6”) |
tốiđa. TốCđộ楚ỳ |
8000p / h(dòngđôi) 4000p / h(dòngđơn) |
5000p / h(dòngđôi) 2800p / h(dòngđơn) |
9000p / h(dòngđôi) 4500p / h(dòngđơn) |
5000p / h(dòngđôi) 2800p / h(dòngđơn) |
Mànhìnhxi lanh stoptốcđộcaohoàntoàntựựngsps
môhình. | SPS VTS SL71 / T | SPS VTS XP57 / T |
mànnÂng4trụ SangTrọngđẳngcấp |
Mànhìnhnghiêngnâng hạngsangtrọngprimeline |
SPS HOT / COLD JET AIR +MÁYSấYKếTHợP紫外线(đượCCấUHìNHTùYTHUộCVàođđukiệnlàmkhômực)
môhình. | SPS CBS 71. | SPS CBS 57. |
trìnhxīpchēngtínhtựựngsps
môhình. | SPS STK AS71 | SPS STK AS57 | SPS STK AS71 / T | SPS STK AS57 / T |
Cóthểhêmbùchọntrangtừchốisps(chuyểnhướngcáctrangđãin /chưa)
môhình. | SPS RSS RS71 | SPS RSS RS57 |
-
Mánhìnhxi lanh stophoàntoàntựựngsps(tùtốiđa550x750mm,nângmànhìnhnghiêng,hạngsangtrọngprimeline)
SPS VTS XP57 / P
dựatrênkiểunânngmànhìnhnghiêngxpcổđđndòngsps caocəpcủủđức:“nguyêntắcxy lanhdēngscsu”(ưuđiểm:tốcđộchycaonhất,chấtlượng,sùtiệnlợivàthoảimáicủangườivậnHành,chìatəngthấytrênthìtrường),xp57 / pcònhơnnthếnữađượcbổsungcácchứcnăng,đượctốiưuhóahohhạhmónhạhhēnhhạngmytrình在lụacôngnghiệpchínhxcđòihihiệpchncđòihihiệhxácđòihỏicaosửdụng。
-
mànhìnhxi lanh stophoàntoàntựựngsps max。TấM750x1060mm,mànhìnhnngnghiêng,hạngphìthôngcổổiển)
SPS VTS XP71
loạinângmànhìnhnghiêngxplàdòngmáycổổđntruyềnthốngcủnđứcsps:với“nguyêntắcxylanhdừngspsbanđầu”vượtrội,thểhiệntốcđộchạy,độchínhxác在caonhất,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimáichưatəngthấytrênthịrịng。
-
Mánhìnhxylanhdìnghoànnngokàntựựnngsps(tấmtốiđa750x1060mm,mànhìnhnÂng4trụ,kiểumáyhàngđầu)
SPS VTS SL71
Loạinângmànhìnhsl 4-post,làkiểumáychủủocủasps,dựatrênkiểudángcổổiểnvượtrộicủađức:“nguyêntắcxiđứđức:”nguyêntắcxiđứstopnguyênbản“(ưuđiəm:tốcđộchạycaonhất,chấtlượng在,sựthuậntiệnvàthoảimáihành,chưatəngthấytrênthịkytrênthịrəng),đượcnÂngcậnith),đượcnÂngcấnythiếtkếnângmànhənh4trụụcđáo:mởlớndướimànhìnhchophépngườivậnhànhtruycəpthoảimái,đểquansátluồngtō(vẫnchạkhhimànhìnhđượcnnglên)vàlàmsạchmànhình,nângcấpđángkəhiệuquảthiếtlậpvàməcđộđộếimái,cēngvớisựsangtrọngriêngtốiưuhóalớphọc,chocácquytrình在lụatựựngtốcđộcaohiệnđạisửdụng。
-
Mánhìnhxi lanh stop haidònghoàntàntựựngsps(tùtốiđa:dìngđôi550x267mm,dòngđơn550x750mm,nângmànhìnhnghiêng,hạngsangtrọngprimeline)
SPS VTS XP57 / T
dựatrênkiểunânngmànhìnhnghiêngxp57 / p sangtrọngđẳngcấp,xp57 / ttiếptụnhkiểumáytươngthíchluồngđđđểđồngđơnđộcđáo(/ t),cungcấpnăngsuấtgấpđđiđkhảnngứứvớicôngviệc在đadạng。Làmnổibậtdòngscsổổncủủđứểnt:“nguyêntắcxylanhsps stopnguyênbản”vớicácưuđiểm:tốcđộchycaiểm:tốcđộchạnycaonhất,chấtượnlợivàthoảimáihnngườivậnhành,chưatừngthấytrênthịrường)。
-
Mánhìnhxi lanh stop haidēnghoàntàntựựngsps(tờiđa:dēngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm,nângmànhình4trụ,mẫuhàngđầu)
SPS VTS SL71 / T
dựatrênkiểunânngmànhìnhsl71 4-postkiểuprimelinehàngđầusangtrọng,sl71 / ttiếptəcđượcchuyənđổithànhkiểumáytươngthíchluồngđôngthíchluồngđđi/áo(/ t),cungcəpnăngsuấtgấpđôivàkhảNăngthíchứngvớiCácCôngviệc在đadạng。Làmnổibậtdòngsảncspmspscổđiểncủađứuviệt:“nguyêntắcxy lanh sps stop banđầu”vớicácưuđiểm:tốcđộchycaonhất,chấtlượng,sựtiệnlợivàthoảimáichongườivậnhành,chưatəngthấytrênthịrường)
-
Bộnạpgiấyđóntrướcsps(tờiđa550x750mm)
SPS FVF FP57
FP Front Pick-up喂食器,Chuyênxửlýcác,đượcsửdụngđể,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìhhxilanhhoàntựựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmCổổđncủadòngscc:vậnhànhtrơntrunhờxīlýtấmnhẹnhàng,在Chínhxác,vậnhànhthuậntệnvàthoảimái,duytrìnăngsuấttrungbănhcao。
-
Khaynạpgiấysau sps(tấmtốiđa550x750mm)
SPS FVR EP57
EPPhíaSau拾取饲养者,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在Mànhìnhxilanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngscscủaểc:TốCđộCHạYCAONHấTTừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。
-
Bộnạpgiấyđóntrướcsps(tờiđa750x1060mm)
SPS FVF FP71
FP Front Pick-up喂食器,Chuyênxửlýcác,đượcsửdụngđể,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìhhxilanhhoàntựựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmCổổđncủadòngscc:vậnhànhtrơntrunhờxīlýtấmnhẹnhàng,在Chínhxác,vậnhànhthuậntệnvàthoảimái,duytrìnăngsuấttrungbănhcao。
-
Bộnạpgiấynhậnhàngpíasau sps(tấmtốiđa750x1060mm)
SPS FVR EP71.
EPPhíaSau拾取饲养者,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在Mànhìnhxilanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngscscủaểc:TốCđộCHạYCAONHấTTừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。
-
BộCấPGiấyđóntrướcdòngđôisps(tờtốiđa:dòngđôi550x267mm /dòng550x750mm)
SPS FVF FP57 / T
BộNạPGiấyPhíaTrướcHailuồngfp / t,chuyênxửlýcáctəmmỏnghơn,đượcsửdụnghơn,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìhhxilanh hailuồnghhaànntựựđộngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,Chếếđộaluồngkép/mətluồngđộcđáobbanuthđộtkếtươngth(/ t),manglạinăngsuấtgấpđđiđkấnăpđđnngvớicáncôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:vậnhànhtrơntrunhờxīlýtờnhẹnhàng,在Chínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái,duytrìnăngsuấttrungbìnhcao。
-
BộNạPLIệUPHíaSaudòngképsps(tấmtốiđa:dòngđôi550x267mm,dòngđơn550x750mm)
SPS FVR EP57 / T
EP / TBộNạPLIệUPHíaSaudòngkép,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanh haidēnghhaàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,thiếtkếtươnchnnng/dìngđơnđộcđáobanđầđầu(/ t),cungcấpgấpđđinngsuấtvàkhảnăngthíchứngvớicáccôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:tốcđộchycaonhấtTừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。
-
BộNạPLIệUPHíaTrướcdòngđôisps(tờiđa:dòngđôi520x500mm /dòngđơn750x1060mm)
SPS FVF FP71 / T
BộNạPGiấyPhíaTrướcHailuồngfp / t,chuyênxửlýcáctəmmỏnghơn,đượcsửdụnghơn,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìhhxilanh hailuồnghhaànntựựđộngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,Chếếđộaluồngkép/mətluồngđộcđáobbanuthđộtkếtươngth(/ t),manglạinăngsuấtgấpđđiđkấnăpđđnngvớicáncôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:vậnhànhtrơntrunhờxīlýtờnhẹnhàng,在Chínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái,duytrìnăngsuấttrungbìnhcao。
-
BộNạPLIệUPHíaSaudòngképsps(tờtốiđa:dòngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm)
SPS FVR EP71 / T
EP / TBộNạPLIệUPHíaSaudòngkép,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanh haidēnghhaàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,thiếtkếtươnchnnng/dìngđơnđộcđáobanđầđầu(/ t),cungcấpgấpđđinngsuấtvàkhảnăngthíchứngvớicáccôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:tốcđộchycaonhấtTừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。
-
MáySấYKếTHợPSPSJet Air + UV(ChiềuRộnglàmviệc800mm)
SPS CBS 57.
MáySấYKếTHợPSPSCBS,Tíchhợpsấykhôbằngkhínóng,xửlýbứcxạuv,làmmátbằngkhílạnhvớinhiềuchứcnănghiệuquảcao,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhoylanhhoàntựựnngTốCđộCAOSPS,CHạYđượCLIZHNTMộTưUđIểMKHÁCCủAIểMKHANCCổổđNCủNNG(TốCđộCHạYCAONNNTTừTTừRợNNNNNNNTTừRướNNNNNNNCHợNCHợNCHộNCHợNCHợưưđđểđứ(Tiệnvàthoảimái):liênkếtđiềukhiểnđồngbùtoàndòng。
-
MáySấYKếTHợPSPSJETAIR + UV(ChiềuRộngLàmviệc1100mm)
SPS CBS 71.
MáySấYKếTHợPSPSCBS,Tíchhợpsấykhôbằngkhínóng,xửlýbứcxạuv,làmmátbằngkhílạnhvớinhiềuchứcnănghiệuquảcao,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhoylanhhoàntựựnngTốCđộCAOSPS,CHạYđượCLIZHNTMộTưUđIểMKHÁCCủAIểMKHANCCổổđNCủNNG(TốCđộCHạYCAONNNTTừTTừRợNNNNNNNTTừRướNNNNNNNCHợNCHợNCHộNCHợNCHợưưđđểđứ(Tiệnvàthoảimái):liênkếtđiềukhiểnđồngbùtoàndòng。
-
BộXếPTờTựựNNGSPS(TờIđA550x750mm)
SPS STK AS57
作为自动薄板堆垛机,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhoylanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngscscủađức:tốcđộcCaonhấttừtừrừnnnnay,độchínhxác在,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。
-
BộXếPTờTựựnngsps(tờiđa750x1060mm)
SPS STK AS71
作为自动薄板堆垛机,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhoylanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngscscủađức:tốcđộcCaonhấttừtừrừnnnnay,độchínhxác在,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。
-
MáyXīpTấmhaidòngtựựngscs(tờiđa:dòngđôi550x267mm,dòngđơn550x750mm)
SPS STK AS57 / T
As57 / tmáyxīptấmhaidēngtựựng,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在Mànhìhhxilanhhaidēnghhaàntựựngtốcđộcao spsngượngtốngvàbùnạpdòngđôi,chạđđượđượ,đđđượđượếkkếtđồngbộ,thiếtKếtươngthíchđđếếđộđộđộđộđộếđộđầđầđầđầđầđầđầđầđầđđđđđđđiảăấchứứinảảchin in ininạạạ,ệệệệạệệệệưưưđậệệưưđđểểổổđncủadòngspscủưđức:tốcđộchạycaonhấttừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。
-
MáyXīpTấmhaidòngtựựngsps(tờiđa:dòngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm)
SPS STK AS71 / T
As71 / tmáyxīptấmhaidòngtựựng,đượcsửdụngđộđộ,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxi lanh haidònghhaàntựựngtốcđộcao spsngượncdòngvàbùnạpdòngđôi,chạôi,chřyđượnnclênkếtđồngbộ,thiếtKếTươngthíchnhiềuchếkép/dēngđơnđộcđáobbanu(/ t),cungcəpgấpđđinngsuấtvàkhìnăngththíchứngvớicánngviệc在đadạng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:tốcđộchạycaonhấttừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。
-
Bộchọntrangtừichốisps(tờiđa550x800mm)
SPS RSS RS57
RS拒绝表选择器,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbộ,chuyểnhướngcácbịtừchối在bìnhthōng/ inbētthường(tiếtkiệmquárìnhsắpxīpbàiđượcthựchiən),làmnổibậthơnnữadòngdõuđđđứđứưưể:tốcđộchycaiển:tốcđộchạycainiển:tốcđộchạycaonhấttừrtərướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái
-
Bộchọntờtừtừchốisps(tìtốiđa750x1100mm)
SPS RSS RS71
RS拒绝表选择器,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbộ,chuyểnhướngcácbịtừchối在bìnhthōng/ inbētthường(tiếtkiệmquárìnhsắpxīpbàiđượcthựchiən),làmnổibậthơnnữadòngdõuđđđứđứưưể:tốcđộchycaiển:tốcđộchạycainiển:tốcđộchạycaonhấttừrtərướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái