dâychuyền在mànhìnhhoàntựựnngsps

dâychuyền在mànhìnhhoàntựựnngsps

在Mànhìhhxhuyềnhhaàntựựng,dânthuyōn在mànhìnhhoànthiệnbằngtia uvhoànntựựng

Dâychuyền在Mànhìnhxi lanhhoàntựựựngtốcđộcao sps
Dâychuyền在Mànhìnhxi lanhhoàntựựựngtốcđộcao sps

在Lęahoànttàntựựng,tíchhợpnạp> in>sấy>xīpchđể,Ápdụngđể,在Hìnhảnhđồhđồhọhđồhọhđồhọhọhgnng,nhựa,v.v.tấmdẻo(khôngquácứnghoặcmềm),Hoïccáchiệuứngđặcbiệt(sơnbóng,phìùiêu,hạt,bóng...),hoïcbộtnhãochứcnăng(dẫnđiện,baophủ......)。

cấuhìnhdòngcơnnnngcơbản:(bùnạp+máy)+máysấy+bộxpchồng

Cóthểểccấuhìnhvớicácthiətbịliênqhháctheoquytrình

dēngđơnthôngthōng:

Bộnạpsps.

môhình. SPS FVR EP71. SPS FVF FP71 SPS FVR EP57 SPS FVF FP57
kiểu. đđ索 đđrtrước. đđ索 đđrtrước.
Vậtliệuápdụng
vậtliệucēng. vậtliệumỏng. vậtliệucēng. vậtliệumỏng.
tốiđa.
KíchCỡrang.
750x1060mm.
(29“x41”)
750x1060mm.
(29“x41”)
550x750mm.
(22“X30”)
550x750mm.
(22“X30”)
tốithiểu。
KíchCỡrang.
300x420mm.
(11“x16”)
300x420mm.
(11“x16”)
280x300mm.
(11“X11”)
280x300mm.
(11“X11”)
tốiđa.
TốCđộ楚ỳ
4000p / h. 2500p / h. 4500p / h. 2800p / h.

Mànhìnhxi lanh stoptốcđộcaohoàntoàntựựngsps

môhình. SPS VTS SL71 SPS VTS XP71 SPS VTS XP57 / P
mànnÂng4trụ
SangTrọngđẳngcấp
Mànhìnhnghiêngnâng
hạngphìthôngcổổiển
Mànhìnhnghiêngnâng
hạngsangtrọngprimeline

dòngđôiđặcbiệt:(tươngthíchdòngđơn):

Bộnạpdòngđôisps

môhình. SPS FVR EP71 / T SPS FVF FP71 / T SPS FVR EP57 / T SPS FVF FP57 / T
kiểu. đđ索 đđrtrước. đđ索 đđrtrước.
Vậtliệuápdụng
vậtliệucēng. vậtliệumỏng. vậtliệucēng. vậtliệumỏng.
tốiđa.
Kíchthướctấm.
(dòngđôi)
520x500(x2)mm
[20,5“x20”(x2)]
520x500(x2)mm
[20,5“x20”(x2)]
550x267(x2)mm
[22“x10,5”(x2)]
550x267(x2)mm
[22“x10,5”(x2)]
tốiđa.
Kíchthướctờ.
(dòngđơn)
750x1060m.
(29“x41”)
750x1060m.
(29“x41”)
550x750mm.
(22“X30”)
550x750mm.
(22“X30”)
tốithiểu。
KíchCỡrang.
300x400mm.
(11“X15”)
300x400mm.
(11“X15”)
297x175mm.
(11“x6”)
297x175mm.
(11“x6”)
tốiđa.
TốCđộ楚ỳ
8000p / h(dòngđôi)
4000p / h(dòngđơn)
5000p / h(dòngđôi)
2800p / h(dòngđơn)
9000p / h(dòngđôi)
4500p / h(dòngđơn)
5000p / h(dòngđôi)
2800p / h(dòngđơn)

Mànhìnhxi lanh stoptốcđộcaohoàntoàntựựngsps

môhình. SPS VTS SL71 / T SPS VTS XP57 / T
mànnÂng4trụ
SangTrọngđẳngcấp
Mànhìnhnghiêngnâng
hạngsangtrọngprimeline

SPS HOT / COLD JET AIR +MÁYSấYKếTHợP紫外线(đượCCấUHìNHTùYTHUộCVàođđukiệnlàmkhômực)

môhình. SPS CBS 71. SPS CBS 57.

trìnhxīpchēngtínhtựựngsps

môhình. SPS STK AS71 SPS STK AS57 SPS STK AS71 / T SPS STK AS57 / T

Cóthểhêmbùchọntrangtừchốisps(chuyểnhướngcáctrangđãin /chưa)

môhình. SPS RSS RS71 SPS RSS RS57

*yêucầuthôngsốkỹthuật

KếtQuả1 - 21CủA21
  • Mánhìnhxi lanh stophoàntoàntựựngsps(tờiđa550x750mm,nângmànhìnhnghiêng,hạngsangtrọngprimeline) -  sps vts xp57 / pmáy在mànhìnhxi lanh stophoàntoàntựựng(kiểunngmànhìnhnghiêng,hạngsangtrọngprimeline),đượcliênkếtvới饲养者
    Mánhìnhxi lanh stophoàntoàntựựngsps(tùtốiđa550x750mm,nângmànhìnhnghiêng,hạngsangtrọngprimeline)
    SPS VTS XP57 / P

    dựatrênkiểunânngmànhìnhnghiêngxpcổđđndòngsps caocəpcủủđức:“nguyêntắcxy lanhdēngscsu”(ưuđiểm:tốcđộchycaonhất,chấtlượng,sùtiệnlợivàthoảimáicủangườivậnHành,chìatəngthấytrênthìtrường),xp57 / pcònhơnnthếnữađượcbổsungcácchứcnăng,đượctốiưuhóahohhạhmónhạhhēnhhạngmytrình在lụacôngnghiệpchínhxcđòihihiệpchncđòihihiệhxácđòihỏicaosửdụng。


  • mànhìnhxi lanh stophoàntoàntựựngsps max。Tấm750x1060mm,mànhìnhnngnghiêng,hạngphìthôngcổổđn) - Mánhìnhhìnhhìnthththnhtụụụụụựựựựựựựựv(kiểunÂngmànhìnhnhiêng,hạngphìthôngcổổiển),đượcliênkətvớikhaynạp
    mànhìnhxi lanh stophoàntoàntựựngsps max。TấM750x1060mm,mànhìnhnngnghiêng,hạngphìthôngcổổiển)
    SPS VTS XP71

    loạinângmànhìnhnghiêngxplàdòngmáycổổđntruyềnthốngcủnđứcsps:với“nguyêntắcxylanhdừngspsbanđầu”vượtrội,thểhiệntốcđộchạy,độchínhxác在caonhất,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimáichưatəngthấytrênthịrịng。


  • Mànhìnhxylanhdừnghoànnngsps(tấmtốiđa750x1060mm,mànhìnhnng4trụ,kiểumáyhàngđầu) - Mànhìhhìnhhìnhtụstophoàntoàntựựngspsvts sl71(loạinângmànhình4trụ- kiểumáyhàngđầu),đượcliênkếtvớikhaynạp
    Mánhìnhxylanhdìnghoànnngokàntựựnngsps(tấmtốiđa750x1060mm,mànhìnhnÂng4trụ,kiểumáyhàngđầu)
    SPS VTS SL71

    Loạinângmànhìnhsl 4-post,làkiểumáychủủocủasps,dựatrênkiểudángcổổiểnvượtrộicủađức:“nguyêntắcxiđứđức:”nguyêntắcxiđứstopnguyênbản“(ưuđiəm:tốcđộchạycaonhất,chấtlượng在,sựthuậntiệnvàthoảimáihành,chưatəngthấytrênthịkytrênthịrəng),đượcnÂngcậnith),đượcnÂngcấnythiếtkếnângmànhənh4trụụcđáo:mởlớndướimànhìnhchophépngườivậnhànhtruycəpthoảimái,đểquansátluồngtō(vẫnchạkhhimànhìnhđượcnnglên)vàlàmsạchmànhình,nângcấpđángkəhiệuquảthiếtlậpvàməcđộđộếimái,cēngvớisựsangtrọngriêngtốiưuhóalớphọc,chocácquytrình在lụatựựngtốcđộcaohiệnđạisửdụng。


  • MánHìnhxi lanh stop haidēnghoàntựựnngsps(tùniđa:dìngđôi550x267mm,dìngđơn550x750mm,nângmànhìnhnghiêng,hạngsangtrọngprimeline) -  sps vts xp57 / tmánhìnhxi lanh stopHaidònghoàntựựng(kiểunnngmànhìnhnhiêng),đượcliênkếtvớibộpdòngđôi
    Mánhìnhxi lanh stop haidònghoàntàntựựngsps(tùtốiđa:dìngđôi550x267mm,dòngđơn550x750mm,nângmànhìnhnghiêng,hạngsangtrọngprimeline)
    SPS VTS XP57 / T

    dựatrênkiểunânngmànhìnhnghiêngxp57 / p sangtrọngđẳngcấp,xp57 / ttiếptụnhkiểumáytươngthíchluồngđđđểđồngđơnđộcđáo(/ t),cungcấpnăngsuấtgấpđđiđkhảnngứứvớicôngviệc在đadạng。Làmnổibậtdòngscsổổncủủđứểnt:“nguyêntắcxylanhsps stopnguyênbản”vớicácưuđiểm:tốcđộchycaiểm:tốcđộchạnycaonhất,chấtượnlợivàthoảimáihnngườivậnhành,chưatừngthấytrênthịrường)。


  • MáyHìnhxi lanh stop haidēnghoàntàntựựnngsps(tờiđa:dēngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm,nângmànhình4trụ,mẫuhànngđầu) -  sps vts sl71 / tmánhēnhxxltanhstopHaidònghoàntựựng(kiểunângmànhình4-post-kiểuhàngđầu),đượcliênkếtvớớnộpdòngđđđ
    Mánhìnhxi lanh stop haidēnghoàntàntựựngsps(tờiđa:dēngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm,nângmànhình4trụ,mẫuhàngđầu)
    SPS VTS SL71 / T

    dựatrênkiểunânngmànhìnhsl71 4-postkiểuprimelinehàngđầusangtrọng,sl71 / ttiếptəcđượcchuyənđổithànhkiểumáytươngthíchluồngđôngthíchluồngđđi/áo(/ t),cungcəpnăngsuấtgấpđôivàkhảNăngthíchứngvớiCácCôngviệc在đadạng。Làmnổibậtdòngsảncspmspscổđiểncủađứuviệt:“nguyêntắcxy lanh sps stop banđầu”vớicácưuđiểm:tốcđộchycaonhất,chấtlượng,sựtiệnlợivàthoảimáichongườivậnhành,chưatəngthấytrênthịrường)


  • Bộnạpgiấyđóntrướcsps(tờiđa550x750mm) - bộnạpliệutrướcsps fvf fp57
    Bộnạpgiấyđóntrướcsps(tờiđa550x750mm)
    SPS FVF FP57

    FP Front Pick-up喂食器,Chuyênxửlýcác,đượcsửdụngđể,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìhhxilanhhoàntựựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmCổổđncủadòngscc:vậnhànhtrơntrunhờxīlýtấmnhẹnhàng,在Chínhxác,vậnhànhthuậntệnvàthoảimái,duytrìnăngsuấttrungbănhcao。


  • Khaynạpgiấysau sps(tấmtốiđa550x750mm) -  sps fvr ep57 khaynạpsau sps fvr ep57
    Khaynạpgiấysau sps(tấmtốiđa550x750mm)
    SPS FVR EP57

    EPPhíaSau拾取饲养者,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在Mànhìnhxilanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngscscủaểc:TốCđộCHạYCAONHấTTừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。


  • Bộnạpgiấyđóntrướcsps(tờiđa750x1060mm) -  khaynạptrướcsps fvf fp71
    Bộnạpgiấyđóntrướcsps(tờiđa750x1060mm)
    SPS FVF FP71

    FP Front Pick-up喂食器,Chuyênxửlýcác,đượcsửdụngđể,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìhhxilanhhoàntựựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmCổổđncủadòngscc:vậnhànhtrơntrunhờxīlýtấmnhẹnhàng,在Chínhxác,vậnhànhthuậntệnvàthoảimái,duytrìnăngsuấttrungbănhcao。


  • BộNạPGiấynhậnhàngPhíaSausps(tấmtốiđa750x1060mm) - Bộnạp李ệsau sps fvr ep71
    Bộnạpgiấynhậnhàngpíasau sps(tấmtốiđa750x1060mm)
    SPS FVR EP71.

    EPPhíaSau拾取饲养者,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在Mànhìnhxilanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngscscủaểc:TốCđộCHạYCAONHấTTừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。


  • Bìcấpgiấyđóntrướcdòngđôisps(tìtốiđa:dòngđôi550x267mm /dònnn550x750mm) -  sps fvf fp 57 / t khaynạptrướcdòngđôi
    BộCấPGiấyđóntrướcdòngđôisps(tờtốiđa:dòngđôi550x267mm /dòng550x750mm)
    SPS FVF FP57 / T

    BộNạPGiấyPhíaTrướcHailuồngfp / t,chuyênxửlýcáctəmmỏnghơn,đượcsửdụnghơn,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìhhxilanh hailuồnghhaànntựựđộngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,Chếếđộaluồngkép/mətluồngđộcđáobbanuthđộtkếtươngth(/ t),manglạinăngsuấtgấpđđiđkấnăpđđnngvớicáncôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:vậnhànhtrơntrunhờxīlýtờnhẹnhàng,在Chínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái,duytrìnăngsuấttrungbìnhcao。


  • BộNạPLIệUPHíaSaudòngképsps(tấmtốiđa:dìngđôi550x267mm,dòngđơn550x750mm) -  sps fvr ep57 / tbùnạpliệupíasaudòngđôi
    BộNạPLIệUPHíaSaudòngképsps(tấmtốiđa:dòngđôi550x267mm,dòngđơn550x750mm)
    SPS FVR EP57 / T

    EP / TBộNạPLIệUPHíaSaudòngkép,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanh haidēnghhaàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,thiếtkếtươnchnnng/dìngđơnđộcđáobanđầđầu(/ t),cungcấpgấpđđinngsuấtvàkhảnăngthíchứngvớicáccôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:tốcđộchycaonhấtTừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。


  • BộNạPLIệUPHíaTRướCDòngđôiSPS(TờTốIđA:Dòngđôi520x500mm /dìngđơn750x1060mm) -  sps fvf fp71 / t khaynạptrướcdòngđôi
    BộNạPLIệUPHíaTrướcdòngđôisps(tờiđa:dòngđôi520x500mm /dòngđơn750x1060mm)
    SPS FVF FP71 / T

    BộNạPGiấyPhíaTrướcHailuồngfp / t,chuyênxửlýcáctəmmỏnghơn,đượcsửdụnghơn,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìhhxilanh hailuồnghhaànntựựđộngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,Chếếđộaluồngkép/mətluồngđộcđáobbanuthđộtkếtươngth(/ t),manglạinăngsuấtgấpđđiđkấnăpđđnngvớicáncôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:vậnhànhtrơntrunhờxīlýtờnhẹnhàng,在Chínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái,duytrìnăngsuấttrungbìnhcao。


  • BộNạPLIệUPHíaSaudòngképsps(tờtốiđa:dòngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm) -  sps fvr ep71 / t khaynạpliệupíasau haidòngchảy
    BộNạPLIệUPHíaSaudòngképsps(tờtốiđa:dòngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm)
    SPS FVR EP71 / T

    EP / TBộNạPLIệUPHíaSaudòngkép,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanh haidēnghhaàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,thiếtkếtươnchnnng/dìngđơnđộcđáobanđầđầu(/ t),cungcấpgấpđđinngsuấtvàkhảnăngthíchứngvớicáccôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:tốcđộchycaonhấtTừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。


  • MáySấYKếTHợPSPSJet Air + UV(ChiềuRộngLàmviệc800mm) - MáySấYKếTHợPJETAIR + UV SPS CBS 57
    MáySấYKếTHợPSPSJet Air + UV(ChiềuRộnglàmviệc800mm)
    SPS CBS 57.

    MáySấYKếTHợPSPSCBS,Tíchhợpsấykhôbằngkhínóng,xửlýbứcxạuv,làmmátbằngkhílạnhvớinhiềuchứcnănghiệuquảcao,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhoylanhhoàntựựnngTốCđộCAOSPS,CHạYđượCLIZHNTMộTưUđIểMKHÁCCủAIểMKHANCCổổđNCủNNG(TốCđộCHạYCAONNNTTừTTừRợNNNNNNNTTừRướNNNNNNNCHợNCHợNCHộNCHợNCHợưưđđểđứ(Tiệnvàthoảimái):liênkếtđiềukhiểnđồngbùtoàndòng。


  • MáySấYKếTHợPSPSJet Air + UV(ChiềuRộngLàmviệc1100mm) -  SPS CBS 71MáySấYKếthợpjetair + uv
    MáySấYKếTHợPSPSJETAIR + UV(ChiềuRộngLàmviệc1100mm)
    SPS CBS 71.

    MáySấYKếTHợPSPSCBS,Tíchhợpsấykhôbằngkhínóng,xửlýbứcxạuv,làmmátbằngkhílạnhvớinhiềuchứcnănghiệuquảcao,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhoylanhhoàntựựnngTốCđộCAOSPS,CHạYđượCLIZHNTMộTưUđIểMKHÁCCủAIểMKHANCCổổđNCủNNG(TốCđộCHạYCAONNNTTừTTừRợNNNNNNNTTừRướNNNNNNNCHợNCHợNCHộNCHợNCHợưưđđểđứ(Tiệnvàthoảimái):liênkếtđiềukhiểnđồngbùtoàndòng。


  • BộXếPTờTựựNNGSPS(TờIđA550x750mm) - BộXếPTờTựựngspsstk as57
    BộXếPTờTựựNNGSPS(TờIđA550x750mm)
    SPS STK AS57

    作为自动薄板堆垛机,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhoylanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngscscủađức:tốcđộcCaonhấttừtừrừnnnnay,độchínhxác在,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。


  • BộXếPTờTựựnngsps(tờiđa750x1060mm) - bộxếptờtựựngsps stk as71
    BộXếPTờTựựnngsps(tờiđa750x1060mm)
    SPS STK AS71

    作为自动薄板堆垛机,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhoylanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngscscủađức:tốcđộcCaonhấttừtừrừnnnnay,độchínhxác在,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。


  • MáyXīpTấmHaidòngtựựngscs(tờtốiđa:dòngđđi550x267mm,dòngđơn550x750mm) -  sps stk AS57 / Tmáyxếptấmhaidòngtựựng
    MáyXīpTấmhaidòngtựựngscs(tờiđa:dòngđôi550x267mm,dòngđơn550x750mm)
    SPS STK AS57 / T

    As57 / tmáyxīptấmhaidēngtựựng,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在Mànhìhhxilanhhaidēnghhaàntựựngtốcđộcao spsngượngtốngvàbùnạpdòngđôi,chạđđượđượ,đđđượđượếkkếtđồngbộ,thiếtKếtươngthíchđđếếđộđộđộđộđộếđộđầđầđầđầđầđầđầđầđầđđđđđđđiảăấchứứinảảchin in ininạạạ,ệệệệạệệệệưưưđậệệưưđđểểổổđncủadòngspscủưđức:tốcđộchạycaonhấttừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。


  • MáyXīptấmhaidòngtựựngscs(tờtốiđa:dòngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm) -  sps stk as71 / tmáyxếptấmhaidòngtựựng
    MáyXīpTấmhaidòngtựựngsps(tờiđa:dòngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm)
    SPS STK AS71 / T

    As71 / tmáyxīptấmhaidòngtựựng,đượcsửdụngđộđộ,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxi lanh haidònghhaàntựựngtốcđộcao spsngượncdòngvàbùnạpdòngđôi,chạôi,chřyđượnnclênkếtđồngbộ,thiếtKếTươngthíchnhiềuchếkép/dēngđơnđộcđáobbanu(/ t),cungcəpgấpđđinngsuấtvàkhìnăngththíchứngvớicánngviệc在đadạng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:tốcđộchạycaonhấttừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。


  • Bộchọntrangtừisps(tờiđa550x800mm) - bìchọntrangtínhtừchốisps rss rs57
    Bộchọntrangtừichốisps(tờiđa550x800mm)
    SPS RSS RS57

    RS拒绝表选择器,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbộ,chuyểnhướngcácbịtừchối在bìnhthōng/ inbētthường(tiếtkiệmquárìnhsắpxīpbàiđượcthựchiən),làmnổibậthơnnữadòngdõuđđđứđứưưể:tốcđộchycaiển:tốcđộchạycainiển:tốcđộchạycaonhấttừrtərướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái


  • Bộchọntờtừtừchốisps(tờiđa750x1100mm) - bộchọntrangtìchốisps rss rs71
    Bộchọntờtừtừchốisps(tìtốiđa750x1100mm)
    SPS RSS RS71

    RS拒绝表选择器,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbộ,chuyểnhướngcácbịtừchối在bìnhthōng/ inbētthường(tiếtkiệmquárìnhsắpxīpbàiđượcthựchiən),làmnổibậthơnnữadòngdõuđđđứđứưưể:tốcđộchycaiển:tốcđộchạycainiển:tốcđộchạycaonhấttừrtərướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái



KếtQuả1 - 21CủA21

Bántốtnhất.

dâychuyền在mànhìnhhoàntựnựngsps |sảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。CORP。,Từnăm1979,làcôngtydẫnđầutàncầuvềdâychuyən在lụahoàntoàntựựngsps |Thiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrongrēng

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊接面罩

湿膜插入式焊接面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tōcđộ在mànhìnhđạtcaonhất4000 chukỳmỗigiờtrongngành,dưới...

đọcthêm.