Bảngđiềukhiểncóhướngdẫnánhmángmáy在mànhìnhchínhxáccao(vùngintōiđa850 x 1450 mm)
Atmaoe 1016 + at-tfr1016
Mánhìnhchínhxác,mànhìnhxángđiềukhiểnánhsángcóhướnnán,mánhìnhbốnmặtkhổlớn
Sau KhiHoànthànhviệc在ấn,nhàcungcấpthựchứchứpthựchứncnngtōiđộnggiảmtải,giảmchấtnềntiếpxúcvớiconnngườivànângcaihiệuquảtỷlệnăngsuất
Mánhìnhnàychyêndùngđể在vřiđộchínhxáccađnnnềnngpcovplcdkhổlớn,quytrìnhđặcbiệtchếtếobàntrượtlớnvớiđộphẳngchínhxc cao,cónhthựchi,cónhthựchiện在đềulớpmựcđểđểtđượcđộsángđềucủalgp,chấtlượngsảnphīmcóthểểđượkiểmsoátđểtuânthththítiêuchí。
đặctrưng.
Atmaoe 1016.- Độ phẳng của bàn: chân bàn được làm bằng tấm hợp Kim nhôm kết hợp với quá trình gia công chính xác dạng tổ ong, độ bền cao và độ phẳng đạt được±0.10mm。
- Được trang bị động cơ hút chân không để cố định chất nền, định vị bằng thổi khí siêu nhỏ, chất nền không bị trầy xước, mặt bàn có lỗ chân không đường kính 2.0mm (có thể thay đổi)。
- CótCóthểhuvào。
- Giáđỡkhungcóthểhuvào:thiếtbịgiữkhungcóthểthhủủngdẫnhướngchủủngđểcóckhônggianrộnghơnđểlàmsạchmànhìnhthuậntiệnvàtiếtkiệmthờigianlàmsạch
- MáyCắtBằngkhínén:MáyCắtđểđểđểđểửửsu susuũũửửthếếịịắựựđộđộịằnựđểạđđềềệnthế/tháodỡchổicao suvàmáygạtlũnhanhchóng
- Tủủđnđộp:(loạichủủng)gắnvớithaotrườnglàmviệcđểđểđịnhvịtựdo,tránhcảntrởngườivậnhđểhđểthuậntiệnchoviệcxếpdỡ。
- BảOVệANTàn:CôngTắCDừNGKHẩNCấP,BênPHảIVàBêntáiđượcrangbùràochắnánhsángbảovệ,mặtsaucủamáy在đượctrangbìthnhannsn,đầutrụclănlàmsạchcónngtiasáng,BảOVệToàniệnsựncủnangườivậnhành
- AT-TFR1016.
- Bộphậnvậncchncủnngãba:Kéodàivàobàn在đểlấychấtnềnđượnđượnnnnnnc,khibùphậnvậncchncủanĩakíchhoạtlựchútchânkhôngđểngănchặnkhôngđểhchuyểnvịtríchấtnənhoặcrơirakhhiđangdəhàng
- Băngtải:tiếpnhậnchấtnềntừnĩa,sửdụngvànhđaithờncăngaocủanhậtbảnđặđặệthomụcđíchththủytinh,vậnchyểnchətnənổnđịnhvànnhchónglvànnhchóngliêntụcvàomáysấyir
- Chuyển động thực tế: xe nâng lên xuống sử dụng động cơ điều khiển thanh khớp nối, cấu trúc cơ khí, chuyển động thực tế, ổn định, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng bảo trì
- CócHútKhôngCódấunHết:BộHộNHútCủAPHUộCđượCTRANGBị12BộCốCHUNT16(VậtLIệUPEEK),TùYTHUộCVàoKíchthướcBềmặtnềnđếndiệntíchlớn,vừavànhỏkhácnhau
- Điều khiển HMI: hoạt động HMI được số hóa, hiểu đơn giản Công tắc dừng khẩn cấp: strong khi hãng vận chuyển fork đang tiến hành nhấn công tắc E-stop, hãng vận chuyển fork sẽ dừng tiến trình
- Caiđặt miễnφtốcđộ:tốcđộ农村村民/ ra củ一首歌芒公司thểđược Caiđặt trước một cachự做đểđạtđược tốcđộtố我đ1500毫米/小季爱雅
年代ựchỉro
莫hinh | Atmaoe 1016. |
---|---|
Kich thước禁令 | 1200年x1900mm |
độdàylớpnền | 1.5~10mm. |
Vùng在tốiđa | 860x1500mm. |
Khuvīc在tốithiểu | 324年x527mm |
năngsuất. | 400 p / h |
Kích thước khung O / D tối đa | 1600年x2200mm |
Kíchthướckhunghìnhtốithiểuo / d | 1000x1400mm. |
气ều曹khung | 30~50mm. |
sựtiêuthụnănglượng | 5,84kw. |
khíthải. | 41l /phút. |
Kich thước | 3350x3100x1480mm |
trọnglượngmáy | 4500公斤 |
莫hinh | AT-TFR1016. |
叉式载体Khoảng cách进出 | 1400毫米 |
Kích thước cốc hút | CốCHút8Φ16 |
tốcđộlùi. | 2~10m /phút. |
sựtiêuthụnănglượng | 1, 37千瓦 |
khíthải. | 20l /phút. |
Kich thước | 2350x1450x1150m |
trọnglượngmáy | 820公斤 |
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
ATMAOE_1221(max_printing_area_1200x2100mm)
- Những sảm phẩm tương tự
-
-
Bảng điều khiển có hướng dẫn ánh sáng Máy in màn hình chính xác cao (vùng in tối đa 1120 x 1992 mm)
Atmaoe 1221 + at-tfr1221
MôHìnhnàyhùhớhnhnhcunđđnnhcónhónhcónhxccao lgp chobảnghiểnthplớn,quytrìnhđặcbiệtchếtạobàntượtlớnvớiđộphẳngchínhxáccao,lớpmựcđồngđềucóthểểcđểđểtđượcđộsángđềucủalgp,chấtlượngsảnphẩmcóthểểckiểmsoátđểtuânththəvớicáctiêuchí。
-