Bảngđiềukhiểncóhướngdẫnánhmángmáy在mànhìnhchínhxáccao(vùngintōiđa11992mm)
ATMAOE 1221 + AT-TFR1221
Mánhìnhchínhxác,mànhìnhxángđiềukhiểnánhsángcóhướnnán,mánhìnhbốnmặtkhổlớn
Sau KhiHoànthànhviệc在ấn,nhàcungcấpforksìtrựctiếpthựchiệnchứcnăngtựảnggiảmtải,giảmchấtnềntiếpxúcvớiconnngườivànângcaohiệuqumetỷlệnăngsuất。
MôHìnhnàyhùhớhnhnhcunđđnnhcónhónhcónhxccao lgp chobảnghiểnthplớn,quytrìnhđặcbiệtchếtạobàntượtlớnvớiđộphẳngchínhxáccao,lớpmựcđồngđềucóthểểcđểđểtđượcđộsángđềucủalgp,chấtlượngsảnphẩmcóthểểckiểmsoátđểtuânththəvớicáctiêuchí。
đặctrưng
- độphẳngcủabàn:chânbànđượclàmbằngtấmhợpkimnhômkếthợpvớiquátìnhgiacôngchínhxácdạngtổong,độbềncaovàđộphẳngđạtđược±0.10mm。
- đượctrangbịịngcơơốnhchhôngđểcốốnhchấtnền,địnhvịbằngthổnikhísiêunhỏ,chấtnənkhôngbùtrầyxīc,mặtbàncólỗchânkhôngđườngkính2.0mm(cóthểhayđổi)。
- CótCóthểhuvào:đượcrangbìịngcơbánhrăngcủủđứđứrtuyềnvậnchuyểntrựctiếp,cốchútcóp,cốchútcóthểhuvào14chiếcchopépđiềuchỉnhviệcsửchướngtheokíchththướcbềmặt(22“〜65”)。
- Giáđỡkhungcóthểhuvào
- MáyCắtBằngkhínén:MáyCắtđểđểđểđểửửsu susuũũửửthếếịịắựựđộđộịằnựđểạđđềềệnthế/tháodỡchổicao suvàmáygạtlũnhanhchóng
- Tủủđnđộp
- BảOVệANTàn:CôngTắCDừNGKHẩNCấP,BênPHảIVàBêntáiđượcrangbùràochắnánhsángbảovệ,mặtsaucủamáy在đượctrangbìthnhannsn,đầutrụclănlàmsạchcónngtiasáng,BảOVệToàniệnsựncủnangườivậnhành
sựchỉrõ.
môhình. | Atmaoe 1221. |
---|---|
Kíchthướcbàn. | 1200x2100mm. |
độdàylớpnền | 2.0~10mm. |
Vùng在tốiđa | 1120x2000mm(90英寸) |
Khuvīc在tốithiểu | 400x708mm(32英寸) |
năngsuất. | 360 p / h |
Kíchthướckhungo / dtốiđa | 1800x2800mm. |
Kíchthướckhunghìnhtốithiểuo / d | 1200x1800mm. |
chiềucao khung | 30~54mm. |
sựtiêuthụnănglượng | 7.24kw. |
khíthải. | 41l /phút. |
KíchthướcMáy. | 3900x3850x1470mm |
trọnglượngmáy | 3037千克 |
môhình. | AT-TFR1221. |
叉架KhoëngCách进出 | 1750mm. |
Kíchthướccốchút | CốCHút20-Φ16 |
tốcđộlùi. | 2~10m /phút. |
sựtiêuthụnănglượng | 1,37kw. |
khíthải. | 20l /phút. |
KíchthướcMáy. | 1850x2700x1150m |
trọnglượngmáy | 1080kg. |
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
Atmaoe 1016(vùng在tốiđa1000x1600mm)
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
Bảngđiềukhiểncóhướngdẫnánhmángmáy在mànhìnhchínhxáccao(vùngintōiđa850 x 1450 mm)
ATMAOE 1016 + AT-TFR1016
Mánhìnhnàychyêndùngđể在vřiđộchínhxáccađnnnềnngpcovplcdkhổlớn,quytrìnhđặcbiệtchếtếobàntrượtlớnvớiđộphẳngchínhxc cao,cónhthựchi,cónhthựchiện在đềulớpmựcđểđểtđượcđộsángđềucủalgp,chấtlượngsảnphīmcóthểểđượkiểmsoátđểtuânthththítiêuchí。
-