mànhình光电高效(Kíchthướclớn700x1000 mm)
Atmaoe 710.
Mànhìnhchínhxáccao,mánhìnhtrượt,mánhìnhbốntrục
đặcđiểmcấutrúcbốntrụụmbảảnhấtquánamànhənhlênxuốngtheochiềucaothiếtkếbàntrượtcókhôngjian thaotáctốiđavàkhuvựcthaotácđượcbảovənhiềuhơn。
Thíchhợp町在Lụachínhxáctrênmạchin LinhHoët,bảngđiềukhiểnmànmànmứng,tấmdẫnsáng,tấmkhuếchtán,máyđođườnghuyết,bảngel,V.v。
Thiếtkếbàntótcókhônggianhoïtđộngthoảimáihəməcđộ(in /chờ/làmsạch)đượcđiềukhiểnkỹthuậtsốbằngbộmãhóavớiđộchínhxác±0,05mm:hoạtđộnghiệuchỉnhmànHình,dìdàngvànhanhchóng,giáđỡkhungkhóakhôngkhí,cánhtaytráibênpảichogiáđỡ,giáikhung,đượctrangbùvankiểmtrađểduytrìkhóacấutrúcx /yđiềuchỉnhvimôbađiểmmànhìnhvớichỉbáosốhợnnịịnhvịmànhìđểđịnhịmàng,cánhtaytráibênpảicủagiáđỡkhungcóthểểcthựnchiệnđiềuchỉnhtətđộcaoởbốngócđểhiệuchỉnhmànhìnhcânbằng歌曲歌
TùYCHọN:汽车夹具起飞,清洁滚筒,防静电酒吧,Dripless Scriegee,TổngsắpxếpcáckhíacạnhđểnÂngcaotəcđộchấtlượng。
đặctrưng.
- phòngchốngrỉtốtnhất:bìmặtkimloạiđượcxửlýbằngsơn+sơntĩnhđiệnchốntĩnhđiện,bềnkhôngrơivỡ。
- KhóaKhôngkhíbốnbài:lênđếnmức,khóađồngbộbốnbàiđểđểmbảhànhtrình在宋歌vřimứcbànđểinchínhxác。
- 伺服剥离:Tínhtaántựựđộđộin,chiềucaobócvàđđểmbắtđầucóttrướcsəhóađặtrước,在Nhưngkhôngdínhlưới,choPhépthựchiệnbùùgiÃndài。
- đđuchỉnhcânbằngđượccəpbằngsángchế:cánhtaygiữkhungbêntráibênphảiđượctrangbùđiềuchỉnhđộcaoởbốngónhđộcaoởbốnhìnhhiệuchỉnhnhanhchóng。
- đđuchỉnhchínhxác:đượcgắnvớichìicao su /bộộiềuchỉnhđộsâu/gócxiên/cấutrúcđiềuchỉnhgócxoay(thướcđonhəchínhxácđượcsửdụnđểđểiềuchỉnhviđộsâu)。
- điềukhiểnsốhóa:hmimàu7寸,càiđặtchứcnănghoạtđộnglinhhoïtvàcácthônốđểđạđạđượđượinđểđểượininấềềnsốhượh。
- BảOVệ托克:Thanhanàncónthểhthểctrangbịịởởịởịịịịịịịịđểừừchnđộnabàntrướckhiđịnhvị,e-stopởphíatrước,bênpảibêntáiđượctrangbìthanhbảovệ,bảovệtoàndiệnsựncủnangườivậnhành
sựchỉrõ.
môhình. | ATMAOE_710 |
---|---|
Kíchthướcbảng. | 950x1250mm. |
độdàylớpnền | 0,1~30mm. |
Vùng在tốiđa | tiêuchuẩn700x800mm. Phóng到760x1060mm. |
Khuvīc在tốithiểu | 300x300mm. |
năngsuất. | 510 p / h |
Kíchthướckhungo / dtốiđa | 1200x1400mm. |
Kíchthướckhunghìnhtốithiểuo / d | 900x900mm. |
chiềucao khung | 25~45mm. |
sựtiêuthụnănglượng | 4,1kw. |
khíthải. | 24L /phút. |
KíchthướcMáy. | 1950x2700x1450mm. |
trọnglượngmáy | 1150kg. |
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
Atmaoe 56(vùng在tốiđa440x500mm)
Atmaoe 67(vùng在tốiđa600x660mm中)
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
Máy在Mànhìnhcaocấp光电(Kíchthướcthôngthông500x600 mm)
Atmaoe 56.
Thíchhợp町在Lụachínhxáctrênmạchin LinhHoët,bảngđiềukhiểnmànmànmứng,tấmdẫnsáng,tấmkhuếchtán,máyđođườnghuyết,bảngel,V.v。Thiếtkếbàntótcókhônggianhoïtđộngthoảimáihəməcđộ(in /chờ/làmsạch)đượcđiềukhiểnkỹthuậtsốbằngbộmãhóavớiđộchínhxác±0,05mm:hoạtđộnghiệuchỉnhmànHình,dìdàngvànhanhchóng,giáđỡkhungkhóakhôngkhí,cánhtaytráibênpảichogiáđỡ,giáikhung,đượctrangbùvankiểmtrađểduytrìkhóacấutrúcx /yđiềuchỉnhvimôbađiểmmànhìnhvớichỉbáosốhənthịnhvəmànhìđểđịnhvịmànhìđểđịdàng,cánhtaytráibênpảicủagiáđỡkhhungcóthểểcthựchiənđđuchỉnhtətđộđộuchỉnngótđộđộuchỉnhmànhìnhcânbằnngsong songtōyCHọN:汽车夹具起飞,清洁滚筒,防静电吧,Dripless Scriegee,TổngsắpxīpcáckhíacạnhđểnÂngcaotəcđộchấtlượng。
-
Mànhình光电高效(Kíchthướctrungbình600x700mm)
Atmaoe 67.
Thíchhợp町在Lụachínhxáctrênmạchin LinhHoët,bảngđiềukhiểnmànmànmứng,tấmdẫnsáng,tấmkhuếchtán,máyđođườnghuyết,bảngel,V.v。Thiếtkếbàntótcókhônggianhoïtđộngthoảimáihəməcđộ(in /chờ/làmsạch)đượcđiềukhiểnkỹthuậtsốbằngbộmãhóavớiđộchínhxác±0,05mm:hoạtđộnghiệuchỉnhmànHình,dìdàngvànhanhchóng,giáđỡkhungkhóakhôngkhí,cánhtaytráibênpảichogiáđỡ,giáikhung,đượctrangbùvankiểmtrađểduytrìkhóacấutrúcx /yđiềuchỉnhvimôbađiểmmànhìnhvớichỉbáosốhənthịnhvəmànhìđểđịnhvịmànhìđểđịdàng,cánhtaytráibênpảicủagiáđỡkhhungcóthểểcthựchiənđđuchỉnhtətđộđộuchỉnngótđộđộuchỉnhmànhìnhcânbằnngsong songtōyCHọN:汽车夹具起飞,清洁滚筒,防静电吧,Dripless Scriegee,TổngsắpxīpcáckhíacạnhđểnÂngcaotəcđộchấtlượng。
-