dâychuyền在mànhìnhkínhtrênnmặtbếphoàntàntựựng(vùngintōiđa700 x 1200 mm)
大气压术GS712.
Dâychuyền在Mànhìnhthủytinh,dâychuyền在mànhìnhthủytinhtrênmặtbếp,dâychuyền在mànhìnhthủytinhhoàntoàntựng
Dâychniềukhiểnkỹthđểhhuyêndụncủavậnthưng,chẳnghạthưntbếp,kínhcườnmặtbếp,kínhcườnmặtbếp,bảngườiềukhiểnlònướng,bảngđiềukhiểnAcrylic, v.v.
在NàyCóthểểđượđượnckếthợpvớimáytrạmlên/xuốngđểtrởthànhdâychuyōnsnnnxuấthoànntàntựựng。nóđượcthiətkếoomôngtảiđầuvào(x2),bùtíchlũy,mànhìnhtựựnng,băngtảichuyển,kiểmtrachấtlượng,băngtảiđầura,tổngsốbảytrạm。dựatrênyêucầusənxuấthặcbùtrínhàmáy,cóthểlựachọntrạmlàmviệcthuậnlợiđểkəthợpvớidâychuyənsảnxuất。
Côngthứccủacáchôngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngstrướctrênhmiđểquảnlýsốốkiểmsoátchấtlượng.thiếtlậpnhanhchóngvàvậnhànhdễdàng,chỉcầnmộtngườivậnhànhlàcóngámsáttoànbộdâyChuyền在Thôngquabảngđiềukhiểntrungtâm。cảnhbáovàthôngbáolỗiđượchiểnthịịhướnngdənchẩnđoánvàloạitrừlỗi。
đặctrưng
- Lớpđồngnhấtmực:bìgạtcao su /lớppủủcdẫnđộnngbởixilanhdẫnhướng,lớpmực在cóđộdàyđồngđều。
- truyềnđộng伺服:độngcơ伺服điềukhiểntrựctiếp,mônmxoắn在rắn,điềukhiểnkỹthuậtsốnttànbìhànhtrìnhchuyểnđộngtəcđộcựnkỳnổnh。
- ThiếtBị在TRễ:điềukhiểntriêngbiệt在Áplựcnngvànhō,tránhlàmhỏnglướimànhìnhlướmmấtđộcăng。
- ngănngừatrầyxīc:phầnđầuvàosửdụngvậtliệuđặcbiệtđểđẩy,khônglàmxīckínhvàđịnhvəhínhxác。
- đăngkýchínhxác:thanhdẫnhướngtuyếntínhcủađứcđượcsửdụngchobìtíchlũy,đượckếthợpvớicảmbiếnlaserđểđểmbảảđộchínhxc。
- KiểmTrachấtlượng:nềntảngkiểmtrachấtlượngđượncgắnvớiđènnền,càiđặtsốlượng,càiđặtsốlượng在đểkiểmtratrênmànhìnhcảmứngđểkiểmsoáthiệuquảchấtlượng。
- BăNGTảIChuyển:海Cáchđểvậnchuyểnkínhđểkiểmtravàđảongəc,chophépkiểmsoáttrìnhtựvậnchuyểngiữamáy在vàbùkiểmtra
sựchỉrõ.
môhình. | Dâychuyền在Mànhìnhkínhtrênmặtbếphoànttonngthththnngtheànnng静止的gs712 |
---|---|
trọnglượngmáy | 4731kg. |
KíchthướcMáy. | 8500x3753x2222mm |
môhình. | trungtâmđầuvàoat-gp712 x 2 |
---|---|
chiềucaobăngtải | 1000±10¼. |
Băngtảiđiềukhiển | độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaythời姜 |
tốcđộbăngtải | 30〜285㎡/giây |
Kíchthướcbềmặt | 300x300〜750x1200mm. |
trọnglượngmáy | 415kg. |
KíchthướcMáy. | 2090x1350x1160mm. |
môhình. | BộTíchLũYAT-GA712 |
---|---|
chiềucaobăngtải | 1000±10¼. |
Băngtảiđiềukhiển | độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaythời姜 |
tốcđộbăngtải | 30〜285㎡/giây |
Kíchthướcbềmặt | 300x300〜750x1200mm. |
sốlượngxếpchồng | 25Chiếc. |
tíchlũythúcđẩ | độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaythời姜 |
trọnglượngmáy | 720kg. |
KíchthướcMáy. | 2000x1320x2026mm |
môhình. | Atmatic_GS712. Mànhìnhmặtkínhbếptōng |
---|---|
độdàylớpnền | 3,0〜6,0mm |
năngsuất. | 420 p / h |
Vùng在tốiđa | 700x1000mm. |
Khuvīc在tốithiểu | 200x200mm. |
Kíchthướckhungo / dtốiđa | 1100x1300mm. |
Kíchthướckhunghìnhtốithiểuo / d | 950x950mm. |
trọnglượngmáy | 4.240kg. |
KíchthướcMáy. | 3.290x17.000x2.190mm |
môhình. | băngtảichuyểnat-gt712 | Trạmkiểmtra at-gi712 | băngtảiđầura at-gc712 |
---|---|---|---|
chiềucaobăngtải | 1000±10¼. | 1000±10¼. | 1000±10¼. |
Băngtảiđiềukhiển | độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaythời姜 | độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaythời姜 | |
tốcđộbăngtải | 30〜285㎡/giây | 30〜285㎡/giây | 30〜285㎡/giây |
Kíchthướcbềmặt | 300 * 300〜750 * 1200mm | 300 * 300〜750 * 1200mm | 300 * 300〜750 * 1200mm |
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
大气压仪GS710(在TốIđa700x1000mm中的vùng)
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
dâychuyền在mànhìnhkínhtrênmặtbếphoàntàntựựng(vùng在tốiđa700 x 1000 mm)
大气压仪GS710
Dâychuyềnsơnlóttựựngđiềukhiểnkəthậtsốốcthiếtkếế在vậtliệucứng,chẳnmchomặtbủp,thủytinhcēnglựcchocửalòvisóng,bảngđiềukhiểnlònướng,bảnghiểnthị,đèn trang trí, v.v. Mô hình này là thiết kế mô-đun và bao gồm Trung tâm đầu vào (x 2), Bộ tích lũy, Máy in màn hình tự động, Băng tải chuyển, Kiểm tra chất lượng, Băng tải đầu ra, tổng số bảy trạm. Có thể chọn trạm thuận lợi để bao gồm dây chuyền sản xuất kết hợp trạm làm việc lên / xuống để phù hợp với sơ đồ sản xuất. Công thức của các thông số in có thể được cài đặt trước trên HMI để quản lý số để kiểm soát chất lượng in. Bảng điều khiển trung tâm có thể được sử dụng để cài đặt trước các thông số cho toàn bộ dây chuyền in cùng một lúc. Thiết lập nhanh chóng và vận hành dễ dàng, chỉ cần một người vận hành để giám sát toàn bộ dây chuyền. Thông báo lỗi được hiển thị để hướng dẫn loại trừ lỗi.
-