dâychuyền在mànhìnhkínhtrênmặtbếphoàntàntựựng(vùng在tốiđa700 x 1000 mm)

dâychuyền在mànhìnhkínhtrênmặtbếphoàntàntựựng(vùng在tốiđa700 x 1000 mm)

大气压仪GS710.

Dâychuyền在Mànhìnhthủytinh,dâychuyền在mànhìnhthủytinhtrênmặtbếp,dâychuyền在mànhìnhthủytinhhoàntoàntựng

sửdēngtrạmhoàntựựựngđểchuyểngiao quytrìnhlàmviệunhiềunhânlựcvậnchuyən,nângcaohiệuquảsnychuyōn
sửdēngtrạmhoàntựựựngđểchuyểngiao quytrìnhlàmviệunhiềunhânlựcvậnchuyən,nângcaohiệuquảsnychuyōn

Dâychuyềnsơnlóttựựngđiềukhiểnkəthậtsốốcthiếtkếế在vậtliệucứng,chẳnmchomặtbủp,thủytinhcēnglựcchocửalòvisóng,bảngđiềukhiểnlònướng,bảnghiểnthị,đèn trang trí, v.v.

môhìnhnàylàthiếtkếmômômôuvào(x 2),bộtíchlũy,mànhìnhtựựng,băngtảichuyển,kiểmtrachấtlượng,băngtảiđầura,tổngsốbảytrạm。Cóthểchntrạmthuậnlợiđểbaogồmdâychuyềnsảnxuấtkəthợptrạmlàmviệclên/xuốngđểphùhợpvớisơơsảnxuất。

Côngthứccủacácthôngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsngsttrướctrênhmiđểquảnlýsốốkiểmsoátchấtlượng.bảngđiềukhiểrượncóncểểểểểểểểđượểđượửửểểểđặtrướccácthôngsốtrướcchôngsốthoànthnthntânthntÂnychuyềnMộtLúc。Thiếtlậpnhanhchóngvàvànhànhdễdàng,chỉcầnmətngườivậnhànhđểgiámsáttoànbộdâychuyền。ThôngbáoLỗiđượchiểnthịịhướnnlạitrừlỗi。

đặctrưng.

  • Lớpđồngnhấtmực:bìgạtcao su /lớppủủcdẫnđộnngbởixilanhdẫnhướng,lớpmực在cóđộdàyđồngđều。
  • truyềnđộng伺服:độngcơ伺服điềukhiểntrựctiếp,mônmxoắn在rắn,điềukhiểnkỹthuậtsốnttànbìhànhtrìnhchuyểnđộngtəcđộcựnkỳnổnh。
  • ThiếtBị在TRễ:điềukhiểntriêngbiệt在Áplựcnngvànhō,tránhlàmhỏnglướimànhìnhlướmmấtđộcăng。
  • ngănngừatrầyxīc:phầnđầuvàosửdụngvậtliệuđặcbiệtđểđẩy,khônglàmxīckínhvàđịnhvəhínhxác。
  • đăngkýchínhxác:thanhdẫnhướngtuyếntínhcủađứcđượcsửdụngchobìtíchlũy,đượckếthợpvớicảmbiếnlaserđểđểmbảảđộchínhxc。
  • KiểmTrachấtlượng:nềntảngkiểmtrachấtlượngđượncgắnvớiđènnền,càiđặtsốlượng,càiđặtsốlượng在đểkiểmtratrênmànhìnhcảmứngđểkiểmsoáthiệuquảchấtlượng。
  • BăNGTảIChuyển:海Cáchđểvậnchuyểnkínhđểkiểmtravàđảongəc,chophépkiểmsoáttrìnhtựvậnchuyểngiữamáy在vàbùkiểmtra

sựchỉrõ.

môhình.
Chuyền在Mànhìnhkínhtrênmặtbếphoàntựnngthththnng静脉内gs710
trọnglượngmáy 4731kg.
KíchthướcMáy. 8500x3153x2222mm

môhình. trungtâmđầuvàoat-gp710
chiềucaobăngtải 1000±10¼.
Băngtảiđiềukhiển độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaiđịnhthời
tốcđộbăngtải 15〜750㎡/giây
Kíchthướcbềmặt 300x300〜700x1000mm
trọnglượngmáy 415kg.
KíchthướcMáy. 1570x1350x1160mm.

môhình. BộTíchLũYAT-GA710
chiềucaobăngtải 1000±10¼.
Băngtảiđiềukhiển độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaiđịnhthời
tốcđộbăngtải 15〜750㎡/giây
Kíchthướcbềmặt 300x300〜700x1000mm
sốlượngxếpchồng 25Cái.
điềukhiểnxếpchồng độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaythời姜
trọnglượngmáy 720kg.
KíchthướcMáy. 1860x1300x2026mm

môhình. Atmatic_GS710
Mànhìnhmặtkínhbếptōng
độdàylớpnền 3,0〜6,0mm
năngsuất. 420 p / h
Vùng在tốiđa 700x1000mm.
Khuvīc在tốithiểu 300x300mm.
Kíchthướckhungo / dtốiđa 1200x1400mm.
Kíchthướckhunghìnhtốithiểuo / d 950x950mm.
trọnglượngmáy 4.240kg.
KíchthướcMáy. 2.130x1.800x1.624mm

môhình. băngtảichuyểnat-gt710 Trạmkiểmtra at-gi710 Băngtảiđầura at-gc710
chiềucaobăngtải 1000±10¼. 1000±10¼. 1000±10¼.
Băngtảiđiềukhiển độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaythời姜 độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaiđịnhthời độngcơ伺服+bộgiảmtốc+đaiđịnhthời
tốcđộbăngtải 30〜285㎡/giây 15〜750㎡/giây 30〜285㎡/giây
Kíchthướcbềmặt 300 * 300〜700 * 1100mm 300 * 300〜700 * 1000mm 300 * 300〜700 * 1000mm

Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:

大气压仪GS712(vùng在tốiđa700x1200mm)

nhữngsảmphẩmtəngtự
  • Dâychuyền在Mànhìnhkínhtrênmặtbếphoàntàntựựng(vìng在tōiđa700 x 1200 mm) - sửdụngtrạmhoàntàntựựngđểchuyểngiao quytrìnhlàmviệunhiềunhânlựcvậnchuyển,nângcaohiệuquảsảnxuấttoànychuyền
    dâychuyền在mànhìnhkínhtrênnmặtbếphoàntàntựựng(vùngintōiđa700 x 1200 mm)
    大气压术GS712.

    Dâychniềukhiểnkỹthđểhhuyêndụncủavậnthưng,chẳnghạthưntbếp,kínhcườnmặtbếp,kínhcườnmặtbếp,bảngườiềukhiểnlònướng,bảngđiềukhiểnAcrylic, v.v. Dây chuyền in này có thể được kết hợp với máy trạm lên / xuống để trở thành dây chuyền sản xuất hoàn toàn tự động. Nó được thiết kế theo mô-đun và bao gồm Băng tải đầu vào (x2), Bộ tích lũy, Máy in màn hình tự động, Băng tải chuyển, Kiểm tra chất lượng, Băng tải đầu ra, tổng số bảy trạm. Dựa trên yêu cầu sản xuất hoặc bố trí nhà máy, có thể lựa chọn trạm làm việc thuận lợi để kết hợp với dây chuyền sản xuất. Công thức của các thông số in có thể được cài đặt trước trên HMI để quản lý số để kiểm soát chất lượng in. Thiết lập nhanh chóng và vận hành dễ dàng, chỉ cần một người vận hành là có thể giám sát toàn bộ dây chuyền in thông qua bảng điều khiển trung tâm. Cảnh báo và thông báo lỗi được hiển thị để hướng dẫn chẩn đoán và loại trừ lỗi.




Bántốtnhất.

Dây chuyền in màn hình kính trên mặt bếp hoàn toàn tự động (vùng in tối đa 700 x 1000 mm) | Sản xuất thiết bị in màn hình công nghiệp - ATMA

阿塔姆斯冠军。CORP。,TừNăM1979,Làcôngtydẫnđầutàncầuvềdâychuyền在mànhìnhkínhtrênnmặtbếphoàntàntựựng(diệntích在tốiđa700 x 1000 mm)|Thiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrong 7ứngdụngchính:在Côngnghiệp,在đồhọa,在Quang-ang,在Quang-điệntử,y sinhvà,在Nănglượngxanh。

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊接面罩

湿膜插入式焊接面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tōcđộ在mànhìnhđạtcaonhất4000 chukỳmỗigiờtrongngành,dưới...

đọcthêm.