máymàidaotựựng(hànhtrìnhmàitốiđa1500mm)
AT-S150
Máymàiéptựựng,máymàiéptựng
đểmàilưỡidao cao sutrêngiáđỡđỡđểđểđểđểcóccạnngvàsắcnét。
đặctrưng
- bánhxekimcēng:Xay nhanhvàmịn,cânbằngmàkhôngbùrung trongquátrìnhquaytốcđộcao,cóthểểđuchỉnhđộsâucəathứcăn,đạtđượchiệuquảvàchấtlượngtốiưuquảu。
- TốCđộQuayCủABánhXE:TốCđộCựCCAO,điềuchỉnhtốcđộstepl-ess,tươngứngvớiđặcđiểmcủavậtliệuchổicao ..
- độchínhxácmài:đượcdẫnhướngbởiđườngraychínhxc,độchínhxáccủađộmài±0.05 mm。
- Tựựngđảongược:tựựngđảochiềuhànhtrìnhconi thoiổnh,hướngquaycủabánhmàivàđườnghútmảnhvụnsẽtựựngđảongượcthosau。
- Hútmạnh
- Giữdaogīt:thiếtkếgiữ/nhảnhanhvàchắcchắn,hàmgiữ/cấpđộdaogạt/gócmàicóthểểiềuchỉnh,tươngứngvớicáckíchcỡdaogạtkhácnhauvànhucầumài
- BảOVệTOàn:đámàiđượcbảovệtrongvùbọc,cónnngtắcan,khimởratrongquárìnhchạy,bánhsẽdừngngaylậptức,bảovệan。
sựchỉrõ.
môhình. | AT-S150 |
---|---|
hànhtrìnhmàitốiđa | 150mm. |
gócmàigóc | 0〜45° |
phạmviđộsâumài | 0~20mm. |
tốcđộbánhmài | 1800~3000mm. |
tốcđộmài. | 50mm /giây. |
độdàycủamiếngép | 5~10mm. |
ChiềuCaocủaGiáđỡbóp | 60~105mm. |
ChiềuCaobànépvớiGiáđỡ | ≤95mm |
sựtiêuthụnănglượng | 1,85kw. |
trọnglượngmáy | 305kg. |
KíchthướcMáy. | 2160x600x1280mm. |
CácMẫuKhácCùngdòngnhưngkíchthướcKhác奈瑙:
AT-S100.(hànhtrìnhmàitốiđa1000mm)CácMônhkhácchocùngmụcđíchnhưngthiếtkếkhác:
loạihoàntoàntựựngđiềukhiểnkỹthuậtsốAT-S100D(hànhtrìnhmàitốiđa1000mm)
AT-S150D(hànhtrìnhmàitốiđa1500mm)
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
Máymàidaotựựng(hànhtrìnhmàitốiđa1000mm)
AT-S100.
đểmàilưỡidao cao sutrêngiáđỡđỡđểđểđểđểcóccạnngvàsắcnét。
-
máymàidaotựựng(hànhtrìnhmàitốiđa2000 mm)
AT-S200
đđymáymàibántựựng,cấutrúcmạnhmẽcủacấutrúckẹpchổicao suđảmbảođộthẳngcủamài。ThiếtBịịđuchỉnhcơhọcđiềukhiểnđộsâumàibằngtay。nóchuyêndùngđểmàicácbùkhácnhaucủacao sugạtphẳngđểđểmbảomàichínhxácgócthẳnghoïcxiên,cạnhphẳngvàsắccủachổicao su。
-