Mànhình晶圆硅nănglượngxanh
AT-25PSC
Mànhình硅晶圆,Mànhìnhpinmặttrời
tươngứngvớingànhcôngnghiệppinmətrrời硅晶圆(đơninhthể&đakếttinh),quytrình在mànhìhđiệncựcpinmặnntrờidēngtrungbình。
ghimđăngkývàghim pop-upcēngtồntạitrênntbàn,ghimđăngkýthuậntệnchoviệccănchỉnh(威尔5“và6”),ghimbậtlênthuậntệnviệctháodỡsau khi in。
đặctrưng.
- Kháiniệmchocánhtaycôngxôn,nângcấptətcảnănglượngđniện
- sửdụngđặcbiệtchânđăngkývicôn+chânchânkhhôngbậtlênđểsđểpxīpvậnhành,nạpvàdỡtấm晶圆thuậntiệnđểngănchặn饼干
- 在điện/lênmànhình,dẫnđườngraydẫnhướngtuyếntính,ổnđịnhimlặng,càniđặtkỹthuậtsətốcđộ/hànhtrình
- Dễdàngđiềuchỉnhgóc/độsânng/cânbằng/Ápsuất在củachổicao su。
- điềukhiểnđiệnhmi,chứcnăngđanăng,càiđặtđiềukhiểnkỹthuậtsố,chẩnđoánlỗitựựng
sựchỉrõ.
môhình. | AT_25PSC |
---|---|
Kíchthướcbàn. | 250x270mm. |
Khuvựcchânkhông | 140x140mm. |
Vùng在tốiđa | 156x156mm. |
Kíchthướckhungo / dtốiđa | 500x500mm. |
năngsuất. | 510 p / h |
chiềucao khung | 25~27mm. |
sựtiêuthụnănglượng | 0,83kw. |
Cạnkiệtkhôngkhí | 6,88L /phút. |
KíchthướcMáy. | 735x680x1600mm |
trọnglượngmáy | 185千克 |
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
ATMASC 25PP(Vùng在TốIđA200x300mm中)
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
Mànhìnhđăngkýrungtâmccd绿色能量硅晶片
ATMASC 25pp.
Chânđăngkýlêncùngtồntkiknnnntbàn,chânđăngkýthuậntệnnviệccănchỉnh6 CCD Camerađểpháthiệnmụctêutrêndweferhoặccạnhvàpảnhồiđểukhiểnzhđiềukhiển,sahiềukhiển,sánhvìtrí,hệthốngtrínđộngcơchhoạtđểdichuyểnnnềntảngđăngkýnnvịtríchínhxác(cùngvớichấtnềntrênmặtbàn)đểhoànthànhviệccănchənh
-