Mánhìnhxi lanh stop haidònghoàntàntựựngsps(tùtốiđa:dìngđôi550x267mm,dòngđơn550x750mm,nângmànhìnhnghiêng,hạngsangtrọngprimeline)

Mánhìnhxi lanh stop haidònghoàntàntựựngsps(tùtốiđa:dìngđôi550x267mm,dòngđơn550x750mm,nângmànhìnhnghiêng,hạngsangtrọngprimeline)

SPS VTS XP57 / T

Cònđượcgọiàmáihmánhìnhxi lanh,máyépxi lanh

SPS VTS XP57 /TMáy在Mànhìnhxi lanh stop haidònghoàntàntựựng(kiểunângmànhìnnhnhiêng),đượcliênkếtvớibộnạpdòngđôi
SPS VTS XP57 /TMáy在Mànhìnhxi lanh stop haidònghoàntàntựựng(kiểunângmànhìnnhnhiêng),đượcliênkếtvớibộnạpdòngđôi

dựatrênkiểunânngmànhìnhnghiêngxp57 / p sangtrọngđẳngcấp,xp57 / ttiếptụnhkiểumáytươngthíchluồngđđđểđồngđơnđộcđáo(/ t),cungcấpnăngsuấtgấpđđiđkhảnngứứvớicôngviệc在đadạng。Làmnổibậtdòngscsổổncủủđứểnt:“nguyêntắcxylanhsps stopnguyênbản”vớicácưuđiểm:tốcđộchycaiểm:tốcđộchạnycaonhất,chấtượnlợivàthoảimáihnngườivậnhành,chưatừngthấytrênthịrường)。

  • đượcliênkếtvớibùnạp(ložidòngđôi)phíatrướcvàmáysấyxīpsau(nhiềuložikhácnhau,theonguyêntắclàmkhômựcin),vàbùxpchchēng(ložidòngđôi),nhưmộtbộnạp - In -SấY - Tựựnghoàntànychuyềnquytrìnhxīpchồng。
  • Thíchhợpchogiấy,nhựa,v.v。CácChấtnềndạnmlinhhoït,trong [dòngchảyđđna,dòngchřyđơnlấybấtkỳmətnàocủadòngchảyđôitờnhỏ,dònchảyđơnkíchthướcđầđầđủđủđộlinếđộtđộnnghoạtcótThểlựachọn,đểđểc在Cáchìnhảnhđồhđồnhđồhọhđồnngđặcbiệt(sơnbóng,phùùiêu,hạt,bóng...),chẳnghạnnhư:
    - inđồhọa:Áppích,hộp/ baobù,bìasách,nhÃndán,thiệpchúcmừng,nhÃn/ tag,chữnổi,giấyxīc...
  • PhōilàmVİiBộnạpsps(ložidòngđôi)PhíaTrước,CóaTrướiđểlựaChọn:LoạiđónSauSPSFVR EP57 / T,LoạiđónTrướCSPSFVF FP57 / T,TùYThuộcVàođộđộđộđộớ
  • tốiđatəcđộ4500 chukỳ/ h x2 = 9000 p / h(vớiep57/ tbộnạphaidòngphíasau,),hoïc2800 chukỳ/ h x2 = 5600 p / h(vớibộnəprướchaidòngfp57 /t khaynəp)。(TờIđA:dòngđơn550x750mm/ 550x267mm x1;dòngđôi550x267mm x2)
đặctrưng.
  • Hệthốngtruyềnđộngcânbằngđượựng,hoạtđộngổnđịnnhvàhchngổnđịnngviởpvàni/thấpvàdài/ngắn(nạp - đăngkýn - giaohàng)。
  • Xilanhđượcsảnxnttinhxảotíchhợpchânkhông/thổingəcvàbộkəp,đểkiểmsoátđộđộnđịnhin dođóthəmchíngmực。
  • điểmdừngPhíaTrước+ thanhdẫnbênchânkhông+hệhốngđănngkýtờcảnnnnnqhhọnc,hoïtđộngvớicácđiềukhiểnbảnovệkhông在/tựựngdừng,tránhlãngphítờ。
  • tảimànhìnhtừhtəpíatrên+hướngdən+điềuchənhmànhmànhmànhməhəhəhəhəhəhəhəhəhəhəhəhmp trung,đểthiếtlậpthuậntệnvàthoảimái。
  • mànhìnhkhínénnghiêngởgóclớn,cungcấpkhảnănngmởdēimànhìnhchopépngườivậnhhhtuycậpđểlànmsạchmànhình(đượchỗrợbởidâyđaipânphốigậpxuống),nângcấphiệuquảthiếtlập;làmviệcvớicácchươngtrình自动停止,kiểmsoátviệcđổmựctrênmànhình - chốngnhỏgiọt,vệsinhtiệnlợi。
  • Pehnhiềuáplựccủachổicao suđượckiəmsoát+hệthəngtuầntựn/hànhtrìnhđiệntử,chổicao suđượcđiềukhiểntựựngđảmbảochấtlượng。
  • Hệthốngđặtdaogạtđượcđiềukhiểnbằngđộơơ+điệntử+ panmeđỉỉ,tựựngcàiđặtnhanhvớiđộchínhxácđồngnhất。
  • cầugətnghiêngkhínén+chảnhỏgiọt,đểnhanhchóngxóagạtgạtrakhỏimànhìnhvàthayđổithuậntiện。
  • dâyđaigiaohàngởnhiềutốcđộkhácnhau(đồộvớimáylên/xuống)+bộphậnthoáthànggấpxuống(Truycùpthuậntiệndịchvụ)。
  • PLCđİUKHIểNCHủCấPCAO+cácChươngtrìnhđiềukhiểncchncháo+chuyểnđộnggói,đểvậnhànhthuậntiệnvàchốnglỗi。
  • 吉亚迪ệngườivậnhànhđượcdựnglêncaongangtəmmət+nhiềubảngđđềukhiểngầnđó,giúpthaotácthuậntiệnvàthoảimái。
  • Chẩnđoán/chỉỉnhlỗivàhgilạilịchsử,chẩnđoántừxatrựctuyến。

tùychọn.

  • Thiếtbùchốngtĩnhđiən,loạibùtĩnhđiệntrêntấmnhựa。đểchạytrơntru。
  • Hệthốnghiệuchỉhhchiềudài在,sửasailệchlướimànhình。
  • Hệthốnggạtc05,đảmbảochấtlượng在ấn,thayđổinhanhvànhẹ。
  • điềukhiểnđồngbù,đểđểiềukhiểnnộituyếnvàđồngbùhóatốcđộtựựng。
  • vớicáctùychọnkhác,tươngứngvớiyêucầuquytrình。
CácMônhKhác町CùngMộtứngdụng,nhưngởloại/kíchthướckhácnhau:
Loạinângmànhìnhsl71 / t 4柱:
Luồngđôi520x500(x2)mm [20,5“x20”(x2)]
Luồngđơn750x1060mm(29“x41”)]
nhữngsảmphẩmtəngtự


Bántốtnhất.

Mánhìnhxi lanh stop haidēnghoàntàntựựngsps(tờtốiđasảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。Corp。,Từnăm1979,làcôngtyhàngđầutàncầuvềmáy在mànhìhhxunstop haidònghoàntàntựựnngsps(tờiđnngspsPrimeline)|Thiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrong 7ứngdụngchính:在Côngnghiệp,在đồhọa,在Quang-ang,在Quang-điệntử,y sinhvà,在Nănglượngxanh。

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊接面罩

湿膜插入式焊接面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tōcđộ在mànhìnhđạtcaonhất4000 chukỳmỗigiờtrongngành,dưới...

đọcthêm.