Mánhìnhđăngkýccdtōựng(màngmỏng)

Mánhìnhđăngkýccdtōựng(màngmỏng)

Atmaoe mf66-f

Mànhìnhtựựngfpc,mànhìnhfpc,mánhìnhxétnghiệmđườnghuyết

NHậNRAđIềukhiểncảngcácsảnpẩmđadạngtiếnhóahướngrọnglượngnhẹ,mỏng,ngắnvànhỏ,đápứngtốtmụctiêusảnxuấtsốlượnglớncủakháchhàng。
NHậNRAđIềukhiểncảngcácsảnpẩmđadạngtiếnhóahướngrọnglượngnhẹ,mỏng,ngắnvànhỏ,đápứngtốtmụctiêusảnxuấtsốlượnglớncủakháchhàng。

Thíchhợpđể在Lụachínhxáctrênmạch在LinhHoët,Phimdẫnđiệnito,máykiểmtrađườnghuyīt,bảngel,V.v。

ưuđiểmcủamáynày:tựựngnạp→đăngkýccd→在→thuthậpmặt

BànChânKhôngCóđộPhẳngCao,Kíchthướclỗỗđượcthựchiệnđểphùhợpđộdàybềmặtnền,mặtnhccpáthiệnnngkýtựựng,độngcơntobakc,độnngcơstobatrụcđượctrangbìchobànđểsắpxếpCCDđểbùùpchứnn,đầu在s-ndēngxi lanh raydẫnhướng,Ápsuấtkhôngkhíđượccânbằngkhôngđổicónểểđượnnthịịểđượểntththin,thôngquasơơsắpxīptổngthểp,caohiệuquảlàmtăngTỷlệnăngsuấtcủasảnxuấtnănglực

đặctrưng.

  • Cănchỉnhchânđăngký:chấtnənđượcxīpchồnglênnhautrong khuvựccủachânđăngký,chấtmanghânkhhôngchhọntrìnhtựchtnền
  • Infeed Vacuum Carrors:Sửdụngcốchnânkhôngnhiềulớp(cao su Viton fluoro),tăngcốcchânkhônglênđến10bộ,diệntíchhúttốiđa650x650mm
  • nângcấpđộchínhxác:nềntảngđăngkýýcsửdụngbabộộngcơnngđđđukhiểnhướngx / x / y,đượcsửdụngbởởđểánhgiáncựựquđểđểánhgiákhốilượngdịchchuyểncủabàn,bàntrượtchuyểnđộngqualạiđịnhvịphải/trái,sửdụngbộộmthủylực+hútđđnntừừđạtđượcđộhíhxckhhiđăngký5μm。
  • độđộớp在đồngnhất:bộộmcao su /bộdụngũldẫnhướngđểnngchuyểnđộngtuyếntínhchínhxác,dẫnhướngchínhxácvàmượtmàđểtạođiềukiệnththuậnlợichoápsuấtkhôngkhíCânbằnghoàntoànhhịnthịnthịnbềmặt,đảmbảảàyvàtínhnhấtquáncủalớp在đồngđều
  • độơ伺服Truyềnđộngthẳng:khôngcótrụctrặc,môngcón,đđukhiểnkìthuậtshoànthup,chuyểnđộnngtốcđộnnyđủ。
  • Kiểmsoátápsuấtkhícânbằng:điềukhiểnhệthốngđukhhiểnápsuấtkhôngkhícânbằngkəthícânngkỹthítscủahổicao su /bộchēnglũ,chophépđặtrướcápsuấtkhôngkhíriênglətrênhmi(3〜62 kgf)
  • BảOVệAn:vònglặpkhóaliênlỗnngchìnđoánlỗi,chỉbáolỗi,vònglỗi,vònglặpkhôihụnnnngpínngpímđơn,ràocảnánhsáng,ràocảnánhsáng,côngtắnán,côngtắce-stop,đđncảnhbáo,v.v。bảovệToàndiện。

sựchỉrõ.

môhình. ATMAOE_MF66-F.
Kíchthướcbàn. 750x750mm.
độdàylớpnền 0,05〜6,0mm.
Vùng在tốiđa 610x610mm.
Khuvīc在tốithiểu 370x370mm.
năngsuất. 320 p / h
Kíchthướckhungo / dtốiđa 1100x1000mm.
Kíchthướckhungo / dtốithiểu 900x900mm.
chiềucao khung 25~45mm.
sựtiêuthụnănglượng 5kw.
Cạnkiệtkhôngkhí 60L /phút.
KíchthướcMáy. 4358x1580x1719mm
trọnglượngmáy 2050kg.

Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:

Atmaoe mf44(vùng在tốiđa
400x400mm)
Atmaoe MF66(vùng在tốiđa610x610mm)

Atmaoe MF88(vùng在tốiđa800x800mm)

nhữngsảmphẩmtəngtự
  • Mànhìnhđăngkýccdhoàntoàntựựng(vùng在tốiđa400x400 mm) - sảnpẩmđadạngđượđượđượđượạạạđượệệệựhủảảảnnghhiểncảmứngnhằmpháttriểntrểnngnngnhẹ,kíchthướcmỏngvànhỏỏđểápứngmụcTiêusảnxuấtsốlượnglớncủakháchhàng。
    Mànhìnhđăngkýccdhoàntoàntựựng(vùng在tốiđa400x400 mm)
    ATMAOE MF44.

    Thíchhợp町在LayaChínhXácTrênMạch(FPC),BảngđiềukhiạiCôngSuấnđạITONITO,Phimdẫnđnniệntito,máyđođườnghuyết,bảngđiềukhiểnel,V.v。đặcđiểm:độphẳngbànchânkhôngchínhxc cao,đườđườkínhhxpcónthợchợchónểđượcthựchiệnntùythuộcvàođộdàycủabềmặtnền,hệthốnghìnhảnhcdphốihìpvớibađộngcơơơđểđểkýbềMặttựựng,đầu在trangbùxilanhdẫnhướngđểápsuấtkhôngkhícânbằngđượchhícânbằngđượncểnthịhthànttrênápsuất.Conlănlàmsạchtùychọncóhểhtbọncóncátbụihoặccáchạtnhanhchóng;thanhchốngtənhđiệncóthểloạibỏtĩnhđiệntrênbềmətđể在mịn;baovâygiữchophần在sạchsẽhôngquaviệcsắpxếptổngthểnnnngcahăngsuấtinhiệuquảtrongsảnxuấthàngloït。


  • Mànhìnhđăngkýccdhoàntàntựựng(vùng在tốiđa600x600 mm) - sảnpẩmđadạngđượđượđượđượệạđượệệnthựchựncủabảngđđukhiểncảmứngnhəmpháttriểntrọnngnhẹ,mỏngvàkíchthướnncnhỏỏđểápứngmụncTiêusảnxuấtsốlượnglớncủakháchhàng。
    Mànhìnhđăngkýccdhoànntàntựựng(vùng在tốiđa600x600 mm)
    Atmaoe MF66.

    Thíchhợpchobảngđiềukhiểncôngsuấthmônngxác,kínhdẫnđiệntito,phimdẫnđiệnito,máyđođườnghuyīt,bảngđiềukhiểnel,V.v。đặcđiểm:độphẳngbànchânkhôngchínhxc cao,đườngkínhlỗchânkhôngthhợpcónthíchhợpcónểđượđượcvàonhucầuđộdàycủachấtnềnngtrựcquan,babộộngcơngBị町BànKhông,kếthợphớichứnmángccd,đầu在đượcđđukhiểnbởixngraydẫnhướnbằngápsuấtkhôngkhícóncóncthểnhbànhmáyhaànthbnhmáyhtànthaimáyHạtnhanhchóng,chốngtĩnhđiệnđểloạibùtĩnhđiệntrênbềmặtđể在mịn


  • Mànhìnhđăngkýccdhoàntoàntựựng(vùng在tốiđa800x800 mm) - sảnpẩmđnadđượạđượđượđượđượđượđượđượệnthựchựchnabảnnnnukhiểncảmứngnhəmpháttriểntrọngnngnhẹ,mỏngvàkíchthướncnhỏỏđểápứngmụncTiêusảnxuấtsốlượnglớncủakháchhàng。
    Mànhìnhđăngkýccdhoànntàntựựng(vùng在tốiđa800x800 mm)
    Atmaoe MF88.

    Thíchhợpchobảngđiềukhiểncôngsuấthmônngxác,kínhdẫnđiệntito,phimdẫnđiệnito,máyđođườnghuyīt,bảngđiềukhiểnel,V.v。đặcđiểm:độphẳngbànchânkhôngchínhxc cao,đườngkínhlỗchânkhôngthhợpcónthíchhợpcónểđượđượcvàonhucầuđộdàycủachấtnềnngtrựcquan,babộộngcơngBị町BànKhông,kếthợphớichứnmángccd,đầu在đượcđđukhiểnbởixngraydẫnhướnbằngápsuấtkhôngkhícóncóncthểnhbànhmáyhaànthbnhmáyhtànthaimáyHạtnhanhchóng,chốngtĩnhđiệnđểloạibùtĩnhđiệntrênbềmặtđể在mịn




Bántốtnhất.

Mànhìnhđăngkýccdtōựng(màngmỏng)|sảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。CORP。,Từnăm1979,làcôngtydẫnđầutàncầuvềmáy在mànhìnhđăngkýccdtựựng(màngmỏng)|Thiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrongrēng

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊接面罩

湿膜插入式焊接面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tōcđộ在mànhìnhđạtcaonhất4000 chukỳmỗigiờtrongngành,dưới...

đọcthêm.