Mánhìnhkínhhắngiótrước/ sauôông
大气压gs1225
Mánhìnhkính,Mànhìhkínhkínhkínhkínhgiadụng,mánhìnhkínhkínhôntôtô,Mànhìhkínhkínhkínhkínhquangđiện
Băngtảivậnchuyểnchấtnền,kiểmsoátrõràngápsuấtnặngvàyếuchochốtđăngký,độchínhxácđăngkýýiềukhiểnchínhxácvàthanhlàmtùhaibên
Thínhkhōlớnnhưkínhcửatủlạnh,kínhtô,kínhngiónôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtôtô.cn..
đặctrưng
- côngtắcảnh:côngtəcảnhđượcsədụngđểcảmứngnəp/cấtcánh,vịtrínạpcóthểcđiềuchənhbằngtaymətcáchtự做
- băngtōi:dâyđaibăngtảiđượclàmbằngvật李ệnokchēngmasátcao,dâyđailênxxngđượcdənđộngbằngxi lanhkhí。
- đăđăkýkẹp
- đđuchỉnhnhanh:Thiếtkếhoàntànmớicủahộpđựngđầuin,tíchhợpnhiềucấutrúcđuềuchỉnhkhácnhaunhōchēicao su /gócuộn/sâu/ápsuất在,V.v。
- númđiềuchỉnhđộcao vimôncócóiếtbìviđiềuchỉnhđộcaorõràng,chophépđiềuchənhtừngmặtuynhấtcủaviệccânbằngđộcao khung。
- NHậNDạngHoạtđộng:đượcrangbùđnnnngbamàurõràngchobiếttrạngtháihạtđộng,thuậntiệnchongườivậnhànhhoặcnhânviêndịchvụnhậndạng
- bảovệ一个toàn:đượctrangbìthanhtoànvàcôngtắce-stop,bảovệ一个toàndiện。
sựchỉrõ.
môhình. | Atmatic_GS1225 |
---|---|
độdàylớpnền | 3〜25mm. |
năngsuất. | 240 p / h |
Vùng在tốiđa | 1200x2500mm. |
Khuvīc在tốithiểu | 400x800mm. |
Kíchthướckhungo / dtốiđa | 1750x3100mm. |
Kíchthướckhungo / dtốithiểu | 1100x1800mm. |
Kíchthướclỗchânkhông | φ2,0mm. |
trọnglượngmáy | 5,730kg. |
KíchthướcMáy. | 4600x5200x1650mm |
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
Atmatic GS1220(在TốIđA1200x2000mm中vùng)
大气压gs1322 / w(在tốiđa1300x2200mm中的vùng)
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
Mánhìnhkínhhắngiótrước/ sauôông
大气压gs1220
ThíchhợpCho在LụAtrênkínhkhìlớn,chẳnghạnnhīcửatủlạnh,kínhtô,kínhchắngiónc/ sauôtô,kínhquangđiện,V.v.
-
Mánhìnhtựựngchokínhchắngiótrước/ sauô
大气压gs1322 / w
Thíchhợpcho inLụanhiềulớpkínhchắngióôrôtôrướcvàkínhchắngiósau。TheoS'PhátTriểnCủaNGànhCôngGâyRaCăngthẳnglớnkhigiahththlớnkhhiganghiónglớnhchắngiótrước/saucóncónglượngnặngvàkíchthướclớn,khônghíchhợpchoviệcvậnchuyənnhânlực,tựựnghóalàvấnđềQuanTrọngnhấttrongngànhcôngnghiệp,在Khung Sau,ThanhCáivàđườngnhiệtkhīmùichoKínhchắnGiótrước/ sau。
-