Mànhìnhcong/phīngminiđnn

Mànhìnhcong/phīngminiđnn

在-45pab.

Mànhìnhpẳngvàcong,mánhìnhnhō,mánhìnhnhōng/congđiện

MànhìnhPhēng/ cong minichạyđiện,Ápsuấtkhôngkhíkiệtthấp,mànhìnhdọclênxuốngnhanhchóng,địnhvịchínhxác。
MànhìnhPhēng/ cong minichạyđiện,Ápsuấtkhôngkhíkiệtthấp,mànhìnhdọclênxuốngnhanhchóng,địnhvịchínhxác。

在Phìng:thíchhợpđể在lụachínhxáctrênngthẳnngnhōbảngtênnthấihôngtênnnthấithôngminh,linhkiệnđiện,máykiệnđiện,máykiểmtray sinh,bảngđiềukhiển'tôhoặcđồnghhồtốcđộ,v.v.

đườđườ刚果:Thíchhợp町在Lướihợnhtrụ,hìnhnón,hìnhbầudụcvàđườngvřinhỏỏngkính,chẳnghạnnhīcốc,cốc,柴,ống,ống,lon,V.v。

môhìnhphìnàyđểchứchđểứin ininứin con con con conconếơơơơđểđểđểđổđổchchđểđầ在để在đườđườ·赫尔格,在đườđườ·康涅格,Hoëtđộngđơngànnnngànnngvnngdàng,thôngsố在điềukhiểnkỹthuậtsốốđểápứngyêucầu在đadạng。Thiếtbịịđểđểtđược在đườngcongđamàuchínhxác

đặctrưng.

  • thiếtkếsángtạo:thiếtkếmànhìnhdọclênxuốngcóđộngcơ(đãđượccəpbằngsángchếngsngnhanh,imlặngvànnh。
  • Mônđunđùnnhôm:hìnhthànhtíchhợpcấutrúchợpkimnhôm,trọnglượngnhō,độbềnvàđộchínhxáccaohơnđểhỗrợcácnhiệmvụnặng。
  • điềuchỉnhthuậntiện:giáđỡkhungmànhìnhđượcápdụngogthiếtkếcôngxônlinhhoït,trọnglượngnhəvàcấutrúcchắcchắn,dìdàngdichuyểnvàđiềuchỉnh。
  • điềukhiểnkỹthuậtsố:điềukhiểnlậptrìnhplcchứcnăngkhácnhauvàhoạngđơngiản。
  • Hoëtđộngdễdàng:mànhìnhhmiápdụngnônngữtiếngtrunghoïctiếnganh
  • hiểnthịlỗi:mànhìnhlcdtựựngchẩnđoánlỗiđảmbảohướngdẫnnhanhchóngchoviệcxīlýsựcố。
  • BảOVệToàniện:đượctrangbùcôngtắce-stop,thanhtoàn,tấmépanvàvịtrínhàtựựngkhôipục,thiếtkếnhânvănđểbảovệngườivậnhànhvàgiảmtỷlệlỗi

sựchỉrõ.

môhình. 在-45pab.
độdàylớpnền (Phẳng)0,1~50mm;(đườngcong)φ144mm
năngsuấttốiđa (phẳng)720 p / h;(đườngcong)1050 p / h
Vùng在tốiđa (Phẳng)300 x 450mm;(đườngcong)φ144x 200 mm
Kíchthướckhungo / dtốiđa 500 x 720mm.
Kíchthướcbảng. 400 x 600mm.
sựtiêuthụnănglượng (平坦)1,24kw;(曲面)1,04kw
khíthải. 0,58 l / chukỳ
trọnglượngmáy 245千克
KíchthướcMáy. 1000 x 770 x 1590mm

Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:

AT-25PA(vùng在TốIđa200x250mm)

在-50pa(vùng在tốiđa300x450mm)

在-50pad(2i)(vùi在tốiđa320x400mm)

nhữngsảmphẩmtəngtự
  • Mánhìnhpẳng迷你chạngminiện(vùngsơnlóttốiđa250mm) - Mánhìnhpẳng迷你Chạyđiện,ítcạnkiệtkhínén,mànhìnhdọclênxuốngđểđểtđượcvịtríchínhxác,điềukhiểnkỹthuậtSốHMI.
    Mànhìnhpẳngminichạyđiện(vùngsənlóttốiđa200x250 mm)
    在-25pa

    MáyHìnhPhẳng迷你ChạngminđệệchchụụđểđểNềNCHướCHòNNGHẩM,LinhKiënđiện,ốốkínđiệnthoạithôngminh,máykiểmtraysinh,bànplimcau silicon,V.v。đượCtrangbìgiaodiệnhmiđểcóđượcchứcnănghehhoạt,dễvậnhành,bànhútchânkhôngđượctrangbùthiếtbịịiềuchỉnhvimôđểtạođiềukiệnđăngkənhanhchóngvàchínhxác。độđộ伺服đđk kkìề,ốđộincócđộđộđđuchỉnh,đượckếthợpvớicơchếlinhhoïtđểtạođiềukiệnththuậnlợhgócđiềuchỉnhgócxiên/độsâu/cânbằng/độsâu/cânbằng/áplực在củachổicaoSuđểđểápứngCácđiềukiện在đadạng。Thêm,tấmép一个toàn,núte-stop,chứcnənghiểnnththịlỗiđểbảovệtoàndiện。


  • Mànhìnhpẳng迷你chạntđđn(vùngsơnlóttốiđa300x450mm) - Mánhìnhpẳng迷你Chřyđiện,lượngkhínéncạnkiệtthấp,mànnhìp,mànngnhanhchóngđểđểtđượcvịtríchínhxác,điềukhiểnkỹthuậtsốhmi
    Mànhìnhphẳngminichạyđiện(vùngsơnlóttốiđa300x450 mm)
    在-55pa

    Mánhìnhpẳng迷你chạngminđđệùùđểinchấtnềnkíchthướcnhỏnhưvănphòngphẩm,linhkiệnđiện,ốkínhceđmáytínhbảngvàđiệnthoğithôngminh,máykiểmtray sinh,bànpphm cao su silicon那Bảng tên, Bảng điều khiển ô tô, v.v. Được trang bị HMI để có được chức năng linh hoạt, người dùng hoạt động thân thiện, bàn hút chân không được trang bị thiết bị điều chỉnh vi mô để đăng ký nhanh chóng và chính xác. Động cơ servo điều khiển hành trình in, tốc độ in có thể điều chỉnh, được kết hợp với cơ chế linh hoạt để điều chỉnh thuận tiện góc xiên / độ sâu / cân bằng / áp suất in của chổi gạt để đáp ứng các điều kiện in đa dạng. Thêm thanh an toàn, tấm ép an toàn, nút E-stop, chức năng hiển thị lỗi để bảo vệ an toàn toàn diện.


  • 在Mànhìnhpẳnng中,在Mànhìnhbẳnghẳnngchẳnngchỉnngchẳnngchìmụnnng,lìngkhínénthấp,mànnhìnhdọclênxnnng,địnhvịchínhxác,bảngđiềukhiểnmànhìnhcảmứngkəthuậtsố。
    BảNGChỉsốốđnMáy在Mànhìnhpẳng
    AT-45PAD(2I)

    Máy在BảngChìmụcđđchhợpthhợpthướcnhōnhưlinhkiệnđiệntử,ốốkínpđniệnthoğithôngminh,hộpđựngmỹphẩm,côngtắccao su silicon,V.v。đượctrangbùđiềukhiểnkỹthuậtsốhmi,chứcnănhmh,dễvậnhành,bànhútchânkhôngđượctrangbùthiếtbịđiềuchỉnthmôđểnhanhchóngđiềuchỉnhxác,độngcù伺服dẫnđộnghhànhtrình,đượckếthợpvớicấutrúclinhhoïtđểtạođiềukiệnthuậnlợiềviệcđiềuchỉnhgóc/độsâu/məc/áplực在củachổicao su,thỏamãnvớicácđiềukiện,điềukiện在Khácnhaubànquay haichīsốốốđểđểnīngsuất,thêmthanh,tấmép一个toàn,e-stop,chứcnănghiểnnlỗi,bảovệtoàndiện。




Bántốtnhất.

Mànhìnhcong /phẳnginiibằngđiện|sảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。Corp.,Từnăm1979,làcôngtyhàngđầutoàncầuvềmáy在mànhìnhphìng/ cong minichạybằngđiệnThiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrongrēng

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊接面罩

湿膜插入式焊接面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tōcđộ在mànhìnhđạtcaonhất4000 chukỳmỗigiờtrongngành,dưới...

đọcthêm.