Mànhình插件中的máyướthaibàn

Mànhình插件中的máyướthaibàn

Atmaoe ew68tt.

Mànhìnhcquaquamàngướt,mànhìnhmặtntntntnhạh,nhmàtnmànhìnhhìnhcắmqubànđôi

Bànđđitr,đổđổoởvịtrí,mộtbànkhácgiảmtải/tảiđểkhớphoànhảovàđạtđượcyêucầusảnxuấtnhanhchóng。
Bànđđitr,đổđổoởvịtrí,mộtbànkhácgiảmtải/tảiđểkhớphoànhảovàđạtđượcyêucầusảnxuấtnhanhchóng。

Chuyêndụngđểxīlý在ấnmànhìnhmặtnạhạnnthónthểnthểnthểnthểnc,phíchcắmphimướt/khôngcắmquatrênpcb。

SángKiến在HaiChižuBằngChổiCaoCaokép+bóctáchhaichiều+dịchchuyểnbànhaichiều,V.v.Chứnnngđđsđượđượs s s s s s s s,vậnhànhmáykép,sấhhànaykhi,ấấhaimēt,điềukhiểnchínhxác(cácvếtnứtgóccócóchighinglạikhiin),(mựcin haichiềusailệch/chínhxác), (tự động làm sạch mực dư bên dưới lưới màn hình), (lấp đầy lỗ cắm, không bị va đập sau khi khô), v.v., tạo hiệu ứng in hoàn hảo, tăng đáng kể tốc độ in và tỷ lệ năng suất, dẫn đầu xu hướng sản xuất PCB Xu hướng

đặctrưng

  • 双刮刀/双剥离:MáyđôiHợPTácHoạtđộngHoïcMáyđơnhoặhành在cùhaimặt,sấymộtlầnđểnÂngcaohiệuquảsảnxuất。
  • 表位移:ChoPhéptheodēihànhtrình在đểdichuyểnthinohướngtrụnhthi.com,sửalỗi,sửlỗi,sửalỗi,sửalỗi,in haichiềubùlệchđểcóđượctínhnhấtquáaqaqrìnhtruyềnmựchặclàmsạchmựcdưtrênlướitrong khi
  • KhóaMộtnút:khiđiềuchỉnhtốtbảngtrên/dưới,chỉcầnnhấnmộtnútđểmởkhóa/khóađểtəngtốcđộđộnhvịmànhình
  • điềuchỉnhgóc:điềuchỉnhgócnghiêngbêntrong /bênngoàiđểtạođiềukiệncotínhchínhxácvàsứcmạnhvượttrội。
  • ThiếtBịBócTáchtrungrâm:hạnchếhànhtrìnhmànhìnhkhôngtiếpxúctrong khi在đểđểtđượctínhnhấtquáncủakhảnănngtruyềnmựcqualỗm
  • nơitrúẩnphongtỏa:phầnkhôngcắmqumơitạonơitrúẩnphongtỏa,phầncắmquađược在trựctiếpbằnglướiđđđượ,quytrìnhmộtlầnđểđểtđượchaihaih。

sựchỉrõ.

môhình. ATMAOE_EW68TT.
độdàylớpnền 0,1〜10 mm
năngsuấttốiđa Khoëng120 ~180 p / h
(phìthuộcvàotỷlệkhunghình,độnhớtmựcvàtốcđộgạtđểgâyrasựkhácbiệt)
Vùng在tốiđa 690(d)x 710(w)mm(daogạtchữhởgóc20°)
610(d)x 710(w)mm(Daogạtchữhữgóc30°)
Kíchthướcbảng. 1000x950mm.
Kíchthướckhungo / dtốiđa 1200x1200mm(đượctrangbùthiếtbịdịchchuyểnmànhình)
1300x1300mm(Khôngcóthiếtbịdịchchuyểnmànhình)
đầu在gócxiên ±5°
gócbópđôi. Gócbêntrong /bênngoài30°
chiềucaobócvỏ 0〜25毫米
Khôngkhíthải. 25 l /phút
(Baogồmcảbộdịchchuyểnmànhình)
sựtiêuthụnănglượng 4,3kw.
(ChânKhông5,8kwtùychọn)
trọnglượngmáy 1300kg.
KíchthướcMáy. 1800x2810x1400mm.

Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:

Atmaoe ew67tt(vùng在tốiđa640x640mm)

nhữngsảmphẩmtəngtự
  • MáyHìnhnhúngướướđđđđđđđđđđđđđđổv ra,,đổộặtđangđượcin ravànạpđểkhớphoànođểđểđểtđượcyêucầusảnxuấtnhanh
    Máy在Mànhìnhnhúngướtbànđôichínhxác
    Atmaoe ew67tt.

    Chuyêndụngđể在hìnhảnhchấtlỏngmặtnạhìnhịuđượchēnhảnhướt-phimcắm-qua /không-cắm-quaxửlý中的mànhình。SángKiếnđượCCấpBằngSángChì在海ChiềuHaiChổiCaosu +bóctáchhaichiều+dịchchuyểnbànhaichiều,V.v.HaiMáyHợpTácVớinhau,Cảhaimặtđược在đểđểclàmkhôcùngmộtlúc,điềukhiểnchínhxác(quantâmvàvếtnətcủađườngmạchkhhôngbịbùsótkhiin),(trí hình ảnh), (tự động làm sạch mực dư bên dưới lưới), (thực hiện cắm qua, sấy khô không bị vỡ), v.v., tạo hiệu ứng in hoàn hảo, nâng cao tốc độ in và tăng tỷ lệ năng suất, thúc đẩy xu hướng chủ đạo của quy trình PCB




Bántốtnhất.

Mànhìnhgiấyướt双床表插件|sảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。CORP。,Từnăm1979,làcôngtyhàngđầutoàncầucủamáy在mànhìnhcắmquamàngướt双床表|Thiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrong 7ứngdụngchính:在Côngnghiệp,在đồhọa,在Quang-ang,在Quang-điệntử,y sinhvà,在Nănglượngxanh。

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊接面罩

湿膜插入式焊接面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tōcđộ在mànhìnhđạtcaonhất4000 chukỳmỗigiờtrongngành,dưới...

đọcthêm.