Bộ nạp liệu phía trước dòng đôi SPS (tờ tối đa: dòng đôi 520X500mm / dòng đơn 750X1060mm)
FVF FP71 / t
BộNạPGiấyPhíaTrướcHailuồngfp / t,chuyênxửlýcáctəmmỏnghơn,đượcsửdụnghơn,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìhhxilanh hailuồnghhaànntựựđộngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,Chếếđộaluồngkép/mətluồngđộcđáobbanuthđộtkếtươngth(/ t),manglạinăngsuấtgấpđđiđkấnăpđđnngvớicáncôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:vậnhànhtrơntrunhờxīlýtờnhẹnhàng,在Chínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái,duytrìnăngsuấttrungbìnhcao。
- Được留置权kết va chạyđồng bộvớ我可能在人hinh xi lanh海东tốcđộ曹SPS SPS VTS SL71 / t,阮富仲[một nử董chảyđoi tờnhỏ董đơn lấy bất kỳmặnao củ董đoi tờnhỏkich thướcđầyđủlớn tờmộ董]cac chếđộhoạtđộngđnăng公司thểlựchọn, nạp từngờgiấyđược chất chồng len nhau农村村民可能để。
- Thíchhợpchogiấy,nhựa,vv linhhoït,từmthôngthườngđếntấmmỏnghơn,tấmnềnhìnhchữnhật,chẳnghạnnhư:
——在đồhọ:ap phich, hộ保p / bi, bia塞奇,铁男丹,thiệp chuc mừng,铁男/ thẻ,chữnổ我,giấx yước…
我- Tốđ。Tốc độ 2500 vòng / h x1 = 2500 p / h, x2 = 5000 p / h. (tấm tối đa: dòng đơn 750x1060mm / 520x500mm x1, dòng đôi 520x500mm x2)。
đặctrưng.
- Thiết kế tương thích luồng đôi / luồng đơn (vận hành và kiểm soát toàn bộ quá trình)。
- ThiếtKếCổngthông锡3bên,chophépngườivậnhànhtruycəpđểthiếtləpcəc。
- thanhdẫncọccóquymô。
- Cảmbiếnchiềucaocọcvớiđukhiənnəpvàotựựng。
- đầUHútChânKhôngếđổếếếếếếếếếđộốtằnnổấấằkkổổổịh,,cổ'/ /'/ /'//ểểểểểểểềềềểểểtin tin tin vvỉỉtin tin tin v v,đểộửýđộđộđộ/độcứngthayđổicủavậtliệutấm,chắcchắnhiệuứng..
- pháthiệntấmképsiêuÂm。
- Chuyển tiếp tờ đơn tốc độ thay đổi điều khiển bằng servo độc đáo và vị trí tiếp cận nhẹ nhàng, đối với các đặc tính của tờ。
- đđukhiểnđượcliênkếtvớimáimáimáy在Sau Khi,VõiCácCôngtắcđiềukhiểnkhácởvịtrívậnhànhgầnđó,thuậntiệnchoviệcthiếtlập
Tuy chọn
- Thiếtbùconlănlàmsạchtấm,đảmbảochấtlượngin。
- Thiếtbịchtĩnhđiən,loạibỏtĩnhđiệntrêntấmnhựa,đểchạyêm。
CácMẫuKhácCùngdòngnhưngkíchthướcKhác奈瑙:
SPS FVF FP71 / t [kích thước bảng tối đa:Dòng đôi 520x500 (x2) mm [20,5 " x20 " (x2)]
Dòngđơn750x1060mm(29“x41”)
độdày:0,075〜0,8mm(0,003“〜0,03”)]
Các mô hình khác cho cùng một ứng dụng nhưng khác loại:
Bộ nạp liệu nạp phía sau EP SPS FVR EP57 / t [kích thước bảng tối đa:
dòngđôi550x267(x2)mm [22“x10,5”(x2)]
Dòngđơn5550x750mm(22“x30”)
độ dày: 0,2 ~ 0,8mm (0,008 " ~ 0,03 ")]
SPS FVR EP71 / T [Kíchthướcbảngtốiđa:
Dòng đôi 520x500 (x2) mm [20,5 " x20 " (x2)]
Dòngđơn750x1060mm(29“x41”)
độ dày: 0,2 ~ 0,8mm (0,008 " ~ 0,03 ")]
- Những sảm phẩm tương tự
-
-
BộCấPGiấyđóntrướcdòngđôisps(tờtốiđa:dòngđôi550x267mm /dòng550x750mm)
SPS FVF FP57 / T
BộNạPGiấyPhíaTrướcHailuồngfp / t,chuyênxửlýcáctəmmỏnghơn,đượcsửdụnghơn,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìhhxilanh hailuồnghhaànntựựđộngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,Chếếđộaluồngkép/mətluồngđộcđáobbanuthđộtkếtươngth(/ t),manglạinăngsuấtgấpđđiđkấnăpđđnngvớicáncôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:vậnhànhtrơntrunhờxīlýtờnhẹnhàng,在Chínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái,duytrìnăngsuấttrungbìnhcao。
-
BộNạPLIệUPHíaSaudòngképsps(tấmtốiđa:dòngđôi550x267mm,dòngđơn550x750mm)
SPS FVR EP57 / t
EP / TBộNạPLIệUPHíaSaudòngkép,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanh haidēnghhaàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,thiếtkếtươnchnnng/dìngđơnđộcđáobanđầđầu(/ t),cungcấpgấpđđinngsuấtvàkhảnăngthíchứngvớicáccôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:tốcđộchycaonhấtTừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。
-
BộNạPLIệUPHíaSaudòngképsps(tờtốiđa:dòngđôi520x500mm,dòngđơn750x1060mm)
SPS FVR EP71 / t
EP / TBộNạPLIệUPHíaSaudòngkép,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanh haidēnghhaàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbù,thiếtkếtươnchnnng/dìngđơnđộcđáobanđầđầu(/ t),cungcấpgấpđđinngsuấtvàkhảnăngthíchứngvớicáccôngviệc在đadạng,làmnổng,làmnổibậtcácưuđiểmcổổđncủadòngspscủađức:tốcđộchycaonhấtTừrướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái。
-