Bộchọntrangtừichốisps(tờiđa550x800mm)
SPS RSS RS57
RS拒绝表选择器,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbộ,chuyểnhướngcácbịtừchối在bìnhthōng/ inbētthường(tiếtkiệmquárìnhsắpxīpbàiđượcthựchiən),làmnổibậthơnnữadòngdõuđđđứđứưưể:tốcđộchycaiển:tốcđộchạycainiển:tốcđộchạycaonhấttừrtərướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái
- Được thêm vào sau Máy in màn hình xylanh SPS, trước Máy sấy。
- Chọn tờđược giao từ可能在lụ:những tờđ一đến nơ我vađsẽđược chuyểnđế5 n sấy分đo, những tờkhongđ)vị三va bịtừChố我在sẽđược chuyển ra ngoai va星期四ập。
- TốCHùHợPVớIMáy在LụAPHíaTrước,tốiđa。4500 CHUKỳ/ H X1(dòngđơn)= 4500 p / h,x2(dòngkép)= 9000 p / h。(TờIốA:Dòngđơn550x800mm/ 550x267mm x1,dòngđôi550x267mm x2)。
đặctrưng.
- Băng tải ở đầu tiếp liệu có thể gập xuống,孔cấp khả năng truy cập dịch vụ giữa các máy在lụa phía trước。
- đđ/mởcổngchuyểnhướngkịpthờiđượcđiềukhiểnbằngcản。
- vớicácthiətbịhướngdẫnchuyənhướngt‖。
- Khay ThuCóthểểđượkoRadọctheo raytrượtđểlấyrathuậntiện。
- Côngtắc+đồđồ/hiểnthịnbảngiaodiệnđiềukhiểnmànhìnhcảmứng,đượcliênkếtvàtựựngđồngđồựựựựộộin in phphrước,đểvậnhànhthuậntiện。
- Cóểểcsửađổichoquárìnhdòngđôi。
tùychọn.
- đượcsửađổicho quytrìnhdòngđôi(hoëtđộngvớithiếtbịdònglên/xuống)。
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
SPS RSS RS71 [Kíchthướcbảngtốiđa750x1060mm(29“x41”)]
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
Bộchọntờtừtừchốisps(tìtốiđa750x1100mm)
SPS RSS RS71
RS拒绝表选择器,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhxylanhhoàntựựngtốcđộcao sps,chạyđượcliênkếtđồngbộ,chuyểnhướngcácbịtừchối在bìnhthōng/ inbētthường(tiếtkiệmquárìnhsắpxīpbàiđượcthựchiən),làmnổibậthơnnữadòngdõuđđđứđứưưể:tốcđộchycaiển:tốcđộchạycainiển:tốcđộchạycaonhấttừrtərướcđếnnay,độchínhxác,vậnhànhthuậntiệnvàthoảimái
-