Máy sấy kết hợp SPS Jet Air + UV (chiều rộng làm việc 1100mm)
SPS CBS 71.
Cònđượcgọiàmáysấyphảnlực,máysấykhôngkhícưỡngbức,máysấyđườnghầm,lònướngđườnghầm
MáySấYKếTHợPSPSCBS,Tíchhợpsấykhôbằngkhínóng,xửlýbứcxạuv,làmmátbằngkhílạnhvớinhiềuchứcnănghiệuquảcao,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhoylanhhoàntựựnngTốCđộCAOSPS,CHạYđượCLIZHNTMộTưUđIểMKHÁCCủAIểMKHANCCổổđNCủNNG(TốCđộCHạYCAONNNTTừTTừRợNNNNNNNTTừRướNNNNNNNCHợNCHợNCHộNCHợNCHợưưđđểđứ(Tiệnvàthoảimái):liênkếtđiềukhiểnđồngbùtoàndòng。
- Xīphàngsaumáy在ấntrướcmáyxīpchēng,nhưmộtdòngquytrình。
- Chiềurộnglàmviệc1100mm(phùhợpvớithiətbịcỡsps 71)。
- Kếthợpnhiềuchếlàmkhô(kíchhoạttřytheoložimựckhínngkhốilượnglớn<90ºC,mựcgốcdungmôisấykhôđược在Trênvậtliệutấmhặccungcēpbứcxạuv(超紫色)đểxửlýmựccóthểchữakhỏiuvđược在trênvậtliệutấm;CuốiCùnglàthổinguộibằngkhôngkhílạnh(giúpchoviệcxīptờnhicùngổnđịnh,ổnđịnhkếtquả)。
- c Tốcđ深处ộ图伊星期四ộ农村村民Tốcđộlam许思义mực(đượcđồng bộ阿花vớ我可能在人hinh SPS)。
Đặc trưng
- Thiếtkếmônup,thiếtbùtiêuchuẩn:
- Băng tải: vận chuyển tấm theo phương ngang qua các bộ phận chức năng, có hệ thống luồng khí để ổn định tấm。
-输入:trung tâm điều khiển, độ dài dòng mực在ra, giám sát dòng chảy tờ, lấy tờ ra để kiểm tra;đầu tiến dao có thể gập xuống (cung cấp khả năng truy cập dịch vụ giữa máy in phía trước) ..
- sưởiấm:2phần,phầnchứcnăngsấynănglượngnhiệt,vớihệthốngkhínóngkhốilượnglớn,cơchếcáchnhiệt。
—UV: Phần chức năng bảo dưỡng năng lượng UV, với 2 bộ mô-đun đèn UV công suất cao, cơ chế cách nhiệt / thoát khí。
- làmmát:vớihệthốngkhípunlạnhkhōilənglớn,làmmáttấmcũngnhưmực在trênđó。
- GiaoHàng:ChuyểnCácTờGiấyRaPhíaStakerXếpsau。 - PLC + GIAODIệNHOạtđộngmànhìnhcảmứng+càiđặtthtmsìchứcnəng/bộnhə/gọira,thuậntiệnchoviệcvậnhành。
- Nhiều hệ thống điều khiển tự động, thuận tiện, an toàn, tiết kiệm năng lượng。
- điềukhiểncóthểểcliênkếtvớimáy在mànhìnhspsphíatrước,đượcđồngbùhóatựựng。
- TấTCảCONCOXCTRENCKNGCONGAINGAINGSTANGCONG CONG.CTANG CONG.CTANG CONG CONG.C.
tùychọn.
- HệThốngVòIPhunkhíPhảnlực,nângcấpđángkểhiệuquảlưuləngkhí。
- Phần Gia nhiệt (toàn bộ phần), để nâng cấp hiệu quả sấy (năng suất)。
- Mũ trùm đầu UV trên tiến trình nạp liệu, cho hiệu ứng tiền xử lý / nứt。
- Hệthốngtrauđổinhiệt,đểtăngcườnglàmmát。
- NângCao,在NGīcdòng - khaynīp中的Saumáy。
CácMẫuKhácCùngdòngnhưngkíchthướcKhác奈瑙:
SPS CBS 57 [ChiềuRộnglàmviệctốiđa800mm(32英寸)]- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
MáySấYKếTHợPSPSJet Air + UV(ChiềuRộnglàmviệc800mm)
SPS CBS 57.
MáySấYKếTHợPSPSCBS,Tíchhợpsấykhôbằngkhínóng,xửlýbứcxạuv,làmmátbằngkhílạnhvớinhiềuchứcnănghiệuquảcao,đượcsửdụngđểlàmviệcvớimáy在mànhìnhoylanhhoàntựựnngTốCđộCAOSPS,CHạYđượCLIZHNTMộTưUđIểMKHÁCCủAIểMKHANCCổổđNCủNNG(TốCđộCHạYCAONNNTTừTTừRợNNNNNNNTTừRướNNNNNNNCHợNCHợNCHộNCHợNCHợưưđđểđứ(Tiệnvàthoảimái):liênkếtđiềukhiểnđồngbùtoàndòng。
-