dâychuyền在mànhìnhcuộnsangcuộnhoàntựựnngđăngkýccd

dâychuyền在mànhìnhcuộnsangcuộnhoàntựựnngđăngkýccd

大气压rr3250-c

Mànhìnhuộnhhàntựnựng,mànhìnhrtrhouhàntựựng,mánhìnhcộnhhonh honhhonhìnnnng

kếthợpvớimáimáimáimáy在mànhình+tháocuộncónngkýccd+kiểmtratrựcquan+giámtuộn+máysấykhôngkhínóngkhôngkhínngr +máycuộntựngkếtnốidâyềnsảnxuấttəựng
kếthợpvớimáimáimáimáy在mànhình+tháocuộncónngkýccd+kiểmtratrựcquan+giámtuộn+máysấykhôngkhínóngkhôngkhínngr +máycuộntựngkếtnốidâyềnsảnxuấttəựng

TrongSốCácngànhcôngnpxứsởmặtrờimọctiếptheo,côngnghệfpcmỏnghoặclákimloạihoặcchấtnềnlinhhoït。SựPhátTriểnsớmhơnvàcôngnghệtrưởngthànhcủangànhcpc,mànhìnhlinhhoët,giấyđiệntử,tếbàonănnglượngmətrờimàngmỏng,rfid,V.v.làphạmviứngdụngdụnđnnntửmnăngpháttriểnlớnlớntểntểntểntểntểntểntểntểnnnnthợpvớixửlýliêntục卷卷đểsảnxiấtcácsảnphẩmđiệntửlinhhoït,cũngđạtđượclợithếvềuệuquảsảnxuấtvàgiảmchiphí。

切BI SANxuất留置权TUC VA丛义安truyền丹R2R,đâySELà徐大姐TUONG赖山一CUAngành聪nghiệp的GIOI,丛义安新和成VAY SE陶ラスđổi教学语言LON CUAngành聪nghiệp恩增值税代替,切BI那chế biến, thiết kế sản phẩm, mạch điều khiển, v.v.

đặctrưng.

  • điềukhiểncăngthẳngtảisửdụngcấutrúckhəpnốinguồn伺服epc,kiểmsoátlựccăngthôngquaviệctựpháttriểntheochiềudọc,kiểmsoátđộcăng伺服
  • đăngkýccd:đikèmvới4bộộngkýccdvàdịchchuyểnmànhìnhđiềukhiển伺服bốtrục(xyxy)đểđểđạđượchứcnăngkəvà在chínhxác。
  • điềukhiểnápsuấtcânbằng:đầu在thôngquađđukhiểnápsuấtkhôngkhícânbằng,điềukhiểnhệth,ngcânbằngkỹthốtsốbộktcao su /bộphânlũcóncóncàiđặttrước(3-62 kgf)trênBảngđiềukhiểnmànhìnhcảmứng。
  • độchínhxáccao:tấmhợpkimnhômdàyđượcgiacôngchínhxácvàxửlýbằngi-ốtđượcsửdụngchomặtbàn,chốngtrầyxīcbềmặtnền,độchínhxácđộphẳngcủamặtbànđạtđượclà±0.02mm。
  • HoëtđộngnhanhchóngCầuhoànhảovìsốhóa,tiêuchuẩnhóa,nhânhóa
  • BảOVệTOàn:đượcrangbìchẩnđoánlỗi,khôiphīcan,e-stop,đđncảnhbáobamàu,v.v.,bảovệtoàndiện。

sựchỉrõ.

莫hinh AT_RR2350-C.
(máycuộn)
Chếếnguồncấpdữliệu CuộnChânKhông.
Chếếruyền. Cuộn dây nguồn Servo
tiếptəcdọctheochếếcạnh EPCCấUTrúc.
Tiến hành dọc theo Lề ±10毫米
chếếkiểmsoátcăngthẳng loạidəc,điềukhiển伺服
cēngthẳngkhôngngừngnghỉ 0,5~3,0kgf.
tốcđộuamáy 10~100mm /giây
Thiếtbịcắt/cán TậP锡đđhkèm
Máyảnhccd. 4Chiếc.
phạmvi fov 15x20mm.
chếếpháthiệnhìnhảnh pháthiəndấuđăngkýlên/xuốngđồngthờ
phạmvipháthiện相机 x =±75〜±250mm
Y =±100〜±170mm
Giao diện hoạt động HMI(Càiđặtthôngsố)
Chếếbaovây Phần nạp vào: phần
在BaoVâyPhíaTrên:PhầnBaoQuanhđầyđủ
nguồnnănglượng 3,220 / 380V,50 / 60Hz
Kich thước 3525x1725x2350mm
trọnglượngmáy 2.220kg.

莫hinh AT_RI3250(kiểmtra)
Kiểmtrachấtlượng Kiểmtraccd dichuyểnbằngtay +mànhìnhhiểnnnnnnnnnn(12,1英寸)
Sốmáyảnhccdkiểmtra 1máyTính(Máyảnhmàu)
fovmáyảnh. 12,5x17毫米
khuvựckiểmtra 340x500 mm.
chiềucao ccd. 91mm.
tốcđộbăngtải 10 ~ 100毫米/小季爱雅(可調)
Giaohàngbăngtải BăngtảiConlănchânkhông,điềukhiểnđộngcơ伺服
Chế độ chân không Máythổivòngchânkhông
Thiếtbịcắt/cán đúng.
Nềntảngkiểmtranổitrênkhông đúng.
cấutrúckếtnốivật李ệ Có(trụckhí3“)
Vỏbênngoàithiếtbù Nâng nắp bảo vệ
nguồnnănglượng 3,220 / 380V,50 / 60Hz
Kich thước 1475 × 870 × 1840mm
trọnglượngmáy 700千克

莫hinh AT_RB3250
Máyđứng.
tốcđộbăngtải 10〜100mm /giây(cóthểểiềuchỉnh)
Chếếbăngtải Con lăn băng tải chân không, điều khiển bằng servo
Chiềucao conlănchânkhông 1780 + 60毫米
nhómconlănchânkhông 6Bộ(điềukhiểnđộngcơcəmứng)
Chế độ chân không Máythổivòngchânkhông
Vỏbênngoàithiếtbù bảovệbaovây
nguồnnănglượng 3,220 / 380V,50 / 60Hz
Kich thước 3495×955×2410mm
trọnglượngmáy 1150千克

莫hinh máysấyat_rio4032.
Giaohàngbăngtải Con lăn chân không
Chiều rộng băng tải hiệu quả 250,300,320,340mm.
Chếếruyền. Truyền con lăn chân không
chiềucaobăngtải 1750 + 60mm.
tốcđộbăngtải 0.5〜6米/phút
Chế độ làm nóng IR +Lưuthôngkhínóng
Bộphậnsưởiấm 4 phần
chiềudàibăngtải Tổng 16三ệu
ThôngGió. máythổikhí.
hướngthônggió. Từrênxuống.
vậtchất. Lớp bên strong cách nhiệt sử dụng SUS 430
Lớpbênngoàicáchnhiệtbằngsơnmàiss41
Hệthốngkhởiđộng Khôngkhínóng+ IR
Hệthốngkiểmsoátnhiệtđộ ápdụngkiểmsoátscr ir
SSRKiểmsoátlưuthôngkhínóng
Hệthốngkiểmsoátnhiệtđộ Lưuthôngkhínóng
phạmvinhiệtđộ nhiệtđộphòng+ 20〜200℃
Hệthốnglưuthông vòngtuầnhoàntquạt10,5英寸
nhiệtđộtrungbình nhiệtđộcàiđặttrongkhoảng±3%
Giao diện hoạt động Mànhìnhcảmứngproface 7寸,càiđặtcácthôngs
càiđặt钟 KhaiThácnhiệt16cmm(tốcđộdòngchēycóthểểiềuchỉnhvancù)
Thiếtbịbảovệ
  1. Bộộiềukhiểnnhiệtđộrêncàiđặtsưởiấm,quánhiệtđộsưởiấm10℃đểcətnhiệtđiện
  2. BộBảOVệQuánhiệtđđn(Càiđặtnhiệtđộ,caonhất+ 20℃),vượtquánhiệtđộcàiđặtđểcắtnhiệtđiện
TùYThuộcvàothôngbáolỗihmi,đđncảnhbáobamàu+còi,núte-stop
nguồnnănglượng 3,220 / 380V,50 / 60Hz
Kíchthướcmáyl×w×h 4300×1500×2100mm
(Chiềudàipầnnnnhiệt:3760mm)
trọnglượngmáy 3.270千克
莫hinh
máycuộndâyat_rw3250
ChếếQuanh Co BăNGTảICONLăNChânKhông90°(điềukhiểnđộngcơ伺服)
TốCđộQuanh Co 10 ~ 100毫米/ giây
Chế độ chân không MáythổiVòng.
tiếptəcdọctheochếếcạnh Bộsửalỗi+
EPCKếTCấU±10mm
chếếkiểmsoátcăngthẳng loadcell +điềukhiển伺服
Căng thẳng quanh co 0.5〜3 kgf
Giao diện hoạt động Proface 7寸HMI,Càiđặtthôngsố
Chếếbaabọcbênngoàithiếtbù Nâng nắp bảo vệ
nguồnnănglượng 3,220 / 380V,50 / 60Hz
Kich thước 1250×1195×1390mm
trọnglượngmáy 650千克

Bántốtnhất.

CCDHoàntàntựựngđăngkýdâychuyền在mànhìnhcuộn|sảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。CORP。,Từnăm1979,làcôngtydẫnđầutàncầuvềdâychuyən在mànhìnhuộnsangcuộnhoàntàntựựngđăngkýccd|Thiếtbị在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrong 7ứngdụngchính:在Côngnghiệp,在đồhọa,在Quang-ang,在Quang-điệntử,y sinhvà,在Nănglượngxanh。

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊锡面罩

湿膜插入式焊锡面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tốc độ在màn hình đạt曹nhất 4000楚kỳ mỗi giờ壮ngành, dưới…

đọcthêm.