Mànhìnhpẳngminichạyđiện(vùngsənlóttốiđa200x250 mm)
在-25pa
Mànhìnhpẳng,mànhìnhpẳngmini,mànhìnhnhnhnhnngnhōloạiđiện
MáyHìnhPhẳng迷你ChạngminđệệchchụụđểđểNềNCHướCHòNNGHẩM,LinhKiënđiện,ốốkínđiệnthoạithôngminh,máykiểmtraysinh,bànplimcau silicon,V.v。đượCtrangbìgiaodiệnhmiđểcóđượcchứcnănghehhoạt,dễvậnhành,bànhútchânkhôngđượctrangbùthiếtbịịiềuchỉnhvimôđểtạođiềukiệnđăngkənhanhchóngvàchínhxác。độđộ伺服đđk kkìề,ốđộincócđộđộđđuchỉnh,đượckếthợpvớicơchếlinhhoïtđểtạođiềukiệnththuậnlợhgócđiềuchỉnhgócxiên/độsâu/cânbằng/độsâu/cânbằng/áplực在củachổicaoSuđểđểápứngCácđiềukiện在đadạng。Thêm,tấmép一个toàn,núte-stop,chứcnənghiểnnththịlỗiđểbảovệtoàndiện。
đặctrưng.
- thiếtkếsángtạo:thiếtkếmànhìnhdọclênxuốngcóđộngcơ(đãđượccəpbằngsángchếngsngnhanh,imlặngvànnh。
- Mônđunđùnnhôm:hìnhthànhtíchhợpcấutrúchợpkimnhôm,trọnglượngnhō,độbềnvàđộchínhxáccaohơnđểhỗrợcácnhiệmvụnặng。
- điềuchỉnhthuậntiện:giáđỡkhungmànhìnhđượcápdụngogthiếtkếcôngxônlinhhoït,trọnglượngnhəvàcấutrúcchắcchắn,dìdàngdichuyểnvàđiềuchỉnh。
- điềukhiểnkỹthuậtsố:điềukhiểnlậptrìnhplcchứcnăngkhácnhauvàhoạngđơngiản。
- Hoëtđộngdễdàng:mànhìnhhmiápdụngnônngữtiếngtrunghoïctiếnganh,điềukhiểnkỹthuậtsốốlựachọn,càiđặtvàtuyxuấtnhanhchóng
- hiểnthịlỗi:mànhìnhlcdtựựngchẩnđoánlỗiđảmbảohướngdẫnnhanhchóngchoviệcxīlýsựcố。
- BảOVệToàniện:đượctrangbùcôngtắce-stop,thanhtoàn,tấmépanvàvịtrínhàtựựngkhôipục,thiếtkếnhânvănđểbảovệngườivậnhànhvàgiảmtỷlệlỗi
sựchỉrõ.
môhình. | 在-25pa |
---|---|
độdàylớpnền | 0,1〜50mm. |
năngsuấttốiđa | 780 p / h |
Vùng在tốiđa | 200x250mm. |
Kíchthướckhungo / dtốiđa | 380x520mm. |
Kíchthướcbảng. | 250x400mm. |
sựtiêuthụnănglượng | 1,24kw. |
khíthải. | 6,91L /phút. |
trọnglượngmáy | 190kg. |
KíchthướcMáy. | 810x700x1600mm. |
Kíchthướckháccủacùngmətloạtmôhình:
在-50pa(vùng在tốiđa300x450mm)
AT-45PAB(vùng在tốiđa:đườngcongφ145phẳng300x450 mm)
在-50pad(2i)(vùi在tốiđa320x400mm)
- nhữngsảmphẩmtəngtự
-
-
Mànhìnhphẳngminichạyđiện(vùngsơnlóttốiđa300x450 mm)
在-55pa
Mánhìnhpẳng迷你chạngminđđệùùđểinchấtnềnkíchthướcnhỏnhưvănphòngphẩm,linhkiệnđiện,ốkínhceđmáytínhbảngvàđiệnthoğithôngminh,máykiểmtray sinh,bànpphm cao su silicon那Bảng tên, Bảng điều khiển ô tô, v.v. Được trang bị HMI để có được chức năng linh hoạt, người dùng hoạt động thân thiện, bàn hút chân không được trang bị thiết bị điều chỉnh vi mô để đăng ký nhanh chóng và chính xác. Động cơ servo điều khiển hành trình in, tốc độ in có thể điều chỉnh, được kết hợp với cơ chế linh hoạt để điều chỉnh thuận tiện góc xiên / độ sâu / cân bằng / áp suất in của chổi gạt để đáp ứng các điều kiện in đa dạng. Thêm thanh an toàn, tấm ép an toàn, nút E-stop, chức năng hiển thị lỗi để bảo vệ an toàn toàn diện.
-
Mànhìnhcong/phīngminiđnn
在-45pab.
在Phìng:thíchhợpđể在lụachínhxáctrênngthẳnngnhōbảngtênnthấihôngtênnnthấithôngminh,linhkiệnđiện,máykiệnđiện,máykiểmtray sinh,bảngđiềukhiển'tôhoặcđồnghhồtốcđộ,v.v.đườđườ刚果:Thíchhợp町在Lướihợnhtrụ,hìnhnón,hìnhbầudụcvàđườngvřinhỏỏngkính,chẳnghạnnhīcốc,cốc,柴,ống,ống,lon,V.v。môhìnhphìnàyđểchứchđểứin ininứin con con con conconếơơơơđểđểđểđổđổchchđểđầ在để在đườđườ·赫尔格,在đườđườ·康涅格,Hoëtđộngđơngànnnngànnngvnngdàng,thôngsố在điềukhiểnkỹthuậtsốốđểápứngyêucầu在đadạng。Thiếtbịịđểđểtđược在đườngcongđamàuchínhxác
-
BảNGChỉsốốđnMáy在Mànhìnhpẳng
AT-45PAD(2I)
Máy在BảngChìmụcđđchhợpthhợpthướcnhōnhưlinhkiệnđiệntử,ốốkínpđniệnthoğithôngminh,hộpđựngmỹphẩm,côngtắccao su silicon,V.v。đượctrangbùđiềukhiểnkỹthuậtsốhmi,chứcnănhmh,dễvậnhành,bànhútchânkhôngđượctrangbùthiếtbịđiềuchỉnthmôđểnhanhchóngđiềuchỉnhxác,độngcù伺服dẫnđộnghhànhtrình,đượckếthợpvớicấutrúclinhhoïtđểtạođiềukiệnthuậnlợiềviệcđiềuchỉnhgóc/độsâu/məc/áplực在củachổicao su,thỏamãnvớicácđiềukiện,điềukiện在Khácnhaubànquay haichīsốốốđểđểnīngsuất,thêmthanh,tấmép一个toàn,e-stop,chứcnănghiểnnlỗi,bảovệtoàndiện。
-