tầmnhìnvànhiệmvụ

tầmnhìnvànhiệmvụ


quảntrịriêthọc

Triëtlýquảnlýcủaatmalà[chânthành/ tincēy/siêngnəng/hòhəp],nguyêntắchướngdẫnlàmviệctốico chotấtcảnhânviên。
Chânthành.:xīvớimọingườimətcáchchânthành,bắtđầutừtinhthầnchânthành
相信:Hoëtđộngkinhdoanhvớisự锡tưởng,hứahẹnsẽgiữcamkết
Siêngnăng.:thựchànhlàmviệcvớisựsiêngnăng,cầncù老挝人类
和谐:Xửlýcácvấnđềvớisựhàihòa,cēngsinhhhàihòa

Giárịdoanhnghiệp

Giárịdanhatghiệpatma“camkếtvớichấtlượnghàngđầu”thúcđẩytətcảnhânviêncoitrọngchấtlượng。Chủtịchhộnngquảnntrịrêucầubáocápbấtthườngvềch,tlượnglớnm“mọingườnqhiểđm”mọingườiđềukiểmsontkthấnng“,chấtlượngdothiếtkəkhởixngvànhấnmạnhquytrìnhquảnlə,CảITIếNBềNNG,LấYCHấTLượNGKỹTHUậTLàmCốtlõtlàmnềntảng,dựphòngvớng,dựphòng,chợpthịrường,sảnpịm,chiếnlượctrênnthịnngttàncầuđểtiênphongđổimới。

sứmệnh.

  • côngnghệ在hàngđầuđểđểápứđng,đáakháchhàng,tạorahoàntoàntựựng,ítnhânlựng,ítnhnnng,vàxuhướngsảnxuấtthôngminh。
  • địnhhēngconngười,cungcəpmôitrườngphát三ểnhīctậpđốitácđểhoànthànhgiárịbảnthn。
  • nângcaokhōnăngnộiđịahóađồngththththththờnithúcđẩytoàncầuhóachođài贷款,tiếtkiệmnănglượngvàbảovệmônng,quảnlýbềnvữnghướngtớicácdoanhnghiệpnhəvàhạnhphúc。
  • tầmnhìn.

    Giárịsángtạo,trởthànhngườidẫnđầnđầuvềcôngnghệvàdịchvụ在tổngthì

    Thànhtựugiảithưởng

Bántốtnhất.

sảnxuấtthiếtbù在mànhìnhcôngnghiệp - atma

阿塔姆斯冠军。Corp.,Từnăm1979,làcôngtyhàngđầuthếgiớivềthiếtbù在lụacótrụsởtạiđài贷款中。

NhàMáySảnXuấtmóchiấtmóncủaatma,rộng66.000métma,đượcchứngnhậnce,sửdụnghệnthốngerp,cómáyépxi lanh spscủađứcvàcócócóncấpbằngsángchế。vàtấtcìcácthiếtbịtbị在Lụađượcsửngrộngrộngrãitrongrēng

Atmađ​​ãvđangcấpchokhá​​chhàngmáymóc在Lụachuyênnghiệpvàcácthiếtbìliênquan,cùvớnvà40nămkinhnghiệm,atmađảmbảođápứnngnhucầucủatừngkháchhàng。


sảnphẩmnổibật

滚动丝网印刷线

滚动丝网印刷线

dâychuyềnsảnxuất滚动卷tựựngđachứcnăngchotətcảvật...

đọcthêm.
湿膜插入式焊接面罩

湿膜插入式焊接面罩

chếếquytrìnhthôngthườngđộtphánt,in balầnvớibalầnsy,...

đọcthêm.
停止圆筒丝网印刷线

停止圆筒丝网印刷线

Tōcđộ在mànhìnhđạtcaonhất4000 chukỳmỗigiờtrongngành,dưới...

đọcthêm.