kiểmtoánbênngoài
2019/07/29 阿塔玛AtmađãThôngquahệngquảnlýchấtlượngiso 9001:2015(ISO 9001:2015)vàhệthốngquảnlýmôirườngiso 14001:2015 - cácyêucầukèmtheohướngdẫnsửng。tiêuchuẩndựatrênmộtsốnguyêntắcquảnlýnnnnnnnnnnnnlýchtlượnng,baogīmcácmốiquantâmvềnhucầucủakháchhàng,cácmụctiêuquảnnlýcấpcao,cácphươngpháptiếpcậntheoquytrìnhvàcảitiếnbềnvững。
2019/07/29TÜV,đứC,đãđốốbánhgiáviêncấpcaothựchiệnđánhgiácảngàyđốivớinhàmáytheocácquytrìnhsau:
‧Cuộchọp禁止đầu‧rủirovàcơhộivàcácbiệnpápđốiphóvóichóng
‧NHUCầUVàKỳVọngCủaCácBênLiênQuan‧ThayđổiVềCácVấnđềbêntrongvàbênngoài
‧XEMXÉTCủA禁止Giámđốc‧kiểmtoánnộibù
‧quytrìnhliênquancủakháchhàng‧cácquytrìnhdịchvụliênquan
‧QuánhthiếtkếvàPhátTriểnSảnPhẩm‧CânnhīcVềmôiTrường
‧Pháthànhchocácsảnphīmvàdịchvụ‧quytrìnhkiểmtrachấtlượng
‧kiểmsoátsảnphẩmchưahoànthành‧kiểmsoátquytrìnngcụ
‧Cơsởhạtầng‧quytrìnhhoëtđộng
‧LậPKếHOạCHHệTHốNGQUảNLýMôiTrường,V.V。‧quytrìnhquảnnnguồnnhânlực
‧kiếnthứcvềtổchức‧
‧Thông锡Dạngvănbản‧kếtthúccuộchọp
‧c phệệtr···帕罗·đđánhgánhgiát‧kếtthúcđánhgiá
kếtquảảánhgiácủahaihạngməckhôngđạtchấtlượngvàbảyhạngmụcđượcđềxuấtcảithiện。nộibùsẽẽcđềxuấtcácbiệnphápcảitiếnvàpphnhệthốnngquệnlýchấtlượngvàmôitrườngiso。