Máy在màn hình bảng điều khiển ánh sáng có hướng dẫn
Máy在màn hình mô-đun GLP, Máy在màn hình mô-đun đèn nền
Mô-đunđnnềnnnnnnnnnnngohuchuyêndụngobảngđđukhiểnánhsápẫnhướnnhvàkíchthướcsảnhvàkíchthướcsảnhvàkíchthháchhàng(1000x1400mm〜1200x2100mm),lậpkếhoạchphầnđầuvào/đầurađểliênkếtquátrìnhpháttrựctuyếnlên/xuống。
Bảngđiềukhiểncónngdẫnánhsánglàphươngtiệndẫnánhsángquantrọngtrongcácthànhphìncủamônđunánhsángnền,đượcápdụngcholožiánhsángbên(ložicənh)mô-đunánhsángngược,dẫnhướngánhsáng,chophéptăngđộsángbảngđiềukhiểnvàkiểmsoátđộsángđồu。
Mô hình áp dụng:
型号tự động:
ATMAOE 1221
Tùy chọn máy in màn hình chính xác曹广điện tử: AT-TFR 1221叉车自动卸料机(giao hàng phía sau)
Dây chuyền在hoàn toàn tự động中:
ATMALINE 1016 Dây chuyền在màn hình tự động GLP 3/4
保gồm:
Atmaoe 1016Máy在Mànhìnhchínhxáccao光电 - Eletrocnic
AT-TFR 1016 Bộ nạp tự động叉式承运人(phân phối phía sau)
AT-VSL 1016 GLP自动进纸器
-
Máy in màn hình đăng ký CCD hoàn toàn tự động (vùng in tối đa 600x600mm)
ATMAOE MF66
Thíchhợpchobảngđiềukhiểncôngsuấthmônngxác,kínhdẫnđiệntito,phimdẫnđiệnito,máyđođườnghuyīt,bảngđiềukhiểnel,V.v。đặcđiểm:độphẳngbànchânkhôngchínhxc cao,đườngkínhlỗchânkhôngthhợpcónthíchhợpcónểđượđượcvàonhucầuđộdàycủachấtnềnngtrựcquan,babộộngcơngBị町BànKhông,kếthợphớichứnmángccd,đầu在đượcđđukhiểnbởixngraydẫnhướnbằngápsuấtkhôngkhícóncóncthểnhbànhmáyhaànthbnhmáyhtànthaimáyHạtnhanhchóng,chốngtĩnhđiệnđểloạibùtĩnhđiệntrênbềmặtđể在mịn
-
Bảngđiềukhiểncóhướngdẫnánhmángmáy在mànhìnhchínhxáccao(vùngintōiđa850 x 1450 mm)
Atmaoe 1016 + at-tfr1016
可能男人hinh不chuyen粪đểvớ我độchinh xac曹mo -đ联合国đen nềLGP曹电视液晶khổlớn, quy陈đặc biệt chếạo禁令trượt lớn vớđộphẳng chinh xac曹,co thểthực嗨ệnđều lớp mựcđểđạtđượcđộ唱đều củLGP, chất lượng年代ản phẩm公司thểđượđ探照灯使这种感觉c kiểm强烈ể老爷ủcac越南计量气。
-
Bảng điều khiển có hướng dẫn ánh sáng Máy in màn hình chính xác cao (vùng in tối đa 1120 x 1992 mm)
ATMAOE 1221 + AT-TFR1221
MôHìnhnàyhùhớhnhnhcunđđnnhcónhónhcónhxccao lgp chobảnghiểnthplớn,quytrìnhđặcbiệtchếtạobàntượtlớnvớiđộphẳngchínhxáccao,lớpmựcđồngđềucóthểểcđểđểtđượcđộsángđềucủalgp,chấtlượngsảnphẩmcóthểểckiểmsoátđểtuânththəvớicáctiêuchí。
-
Máy in màn hình光电高精度(kích thước lớn 700x1000 mm)
ATMAOE 710
Thíchhợp町在Lụachínhxáctrênmạchin LinhHoët,bảngđiềukhiểnmànmànmứng,tấmdẫnsáng,tấmkhuếchtán,máyđođườnghuyết,bảngel,V.v。Thiếtkếbàntótcókhônggianhoïtđộngthoảimáihəməcđộ(in /chờ/làmsạch)đượcđiềukhiểnkỹthuậtsốbằngbộmãhóavớiđộchínhxác±0,05mm:hoạtđộnghiệuchỉnhmànHình,dìdàngvànhanhchóng,giáđỡkhungkhóakhôngkhí,cánhtaytráibênpảichogiáđỡ,giáikhung,đượctrangbùvankiểmtrađểduytrìkhóacấutrúcx /yđiềuchỉnhvimôbađiểmmànhìnhvớichỉbáosốhənthịnhvəmànhìđểđịnhvịmànhìđểđịdàng,cánhtaytráibênpảicủagiáđỡkhhungcóthểểcthựchiənđđuchỉnhtətđộđộuchỉnngótđộđộuchỉnhmànhìnhcânbằnngsong songtōyCHọN:汽车夹具起飞,清洁滚筒,防静电吧,Dripless Scriegee,TổngsắpxīpcáckhíacạnhđểnÂngcaotəcđộchấtlượng。