Máy sấy bút chì màn hình
Lònướng琵蜡蜡纸Mànhình,máysấy琵丹兰语ngang,máysấy模具版
MáySấYBútChìmànhình,ložidəc/ložingang
để(các)giấynếnmànhìnhkhônhanh。
làmnóngnhanh,khínónglưuthôngổnđịnh,nhiệtđộlantỏatrungbình,giấynənkhhôđồđồu。Giáđặtbằngthépkhônggỉ,ložinganghoïcdọcđểlựachọn。
Cácmôhìnhápdụng
Ložingang,thôngsốkỹthuậttiêuchuẩn:
* A541(3648)(Mànhìnhtốiđa900x1200mm,x5)
* A541(4252)(Mànhìnhtốiđa1050x1320mm,x5)
loạidəc,thôngsốkỹthuậttiêuchuẩn:
* A542(3939V)(Mànhìnhtốiđa1000x1000mm,x10)
* A542(4848V)(Mànhìnhtốiđa1200x1200mm,x10)
* A542(5252V)(Mànhìnhtốiđa1300x1300mm,x10)
Thiếtkếriêngbiệtchokíchthướcmànhìnhcụhểtheoyêucầu
đặcđiểmkỹthuậttiêuchuẩn
loạinằmngang.
莫hinh |
* A541(3648) |
* A541 (4252) |
Tố我đ一个男人 |
900x1200mm. |
1050年x1320mm |
Giá đỡ vị trí |
5. |
5. |
Kich thước |
134x119x100cm. |
145年x134x100cm |
Cânnặng. |
220公斤 |
260公斤 |
loạidọc.
莫hinh |
* A542(3939V) |
* A542(4848V) |
* A542(5252V) |
Tố我đ一个男人 |
1100x1100mm. |
1200x1200mm. |
1300x1300mm. |
Giá đỡ vị trí |
10. |
10. |
10. |
Kich thước |
138x134x190cm. |
138x154x190cm. |
138x164x200cm. |
Cânnặng. |
350千克 |
450千克 |
480千克 |
*yêucầuthôngsốkỹthuật